(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ragged
B2

ragged

adjective

Nghĩa tiếng Việt

rách tả tơi lởm chởm gồ ghề không đều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ragged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rách tả tơi, cũ kỹ, tồi tàn.

Definition (English Meaning)

Torn, old, and in bad condition.

Ví dụ Thực tế với 'Ragged'

  • "The poor child was wearing ragged clothes."

    "Đứa trẻ nghèo mặc quần áo rách tả tơi."

  • "The old flag was ragged and faded."

    "Lá cờ cũ bị rách tả tơi và phai màu."

  • "He took a ragged breath and tried to stand."

    "Anh ta thở hổn hển và cố gắng đứng dậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ragged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ragged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(mượt mà, trơn tru)
even(bằng phẳng, đều đặn)
new(mới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Ragged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả quần áo, sách vở hoặc các vật dụng khác bị rách hoặc sờn. Nó cũng có thể mô tả những thứ không đều hoặc lởm chởm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ragged'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been more careful, her clothes wouldn't have looked so ragged.
Nếu cô ấy cẩn thận hơn, quần áo của cô ấy đã không trông tồi tàn như vậy.
Phủ định
If he hadn't lost his job, he wouldn't have had to wear such ragged clothes.
Nếu anh ấy không mất việc, anh ấy đã không phải mặc quần áo rách rưới như vậy.
Nghi vấn
Would she have felt embarrassed if her coat had been ragged?
Cô ấy có cảm thấy xấu hổ nếu áo khoác của cô ấy bị rách rưới không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His clothes were ragged, weren't they?
Quần áo của anh ta rách rưới, đúng không?
Phủ định
The edges of the paper weren't ragged, were they?
Các cạnh của tờ giấy không bị rách, đúng không?
Nghi vấn
The beggar had a ragged coat, didn't he?
Người ăn xin có một chiếc áo khoác rách rưới, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boys' ragged clothes showed they had been playing outside.
Quần áo rách rưới của bọn con trai cho thấy chúng đã chơi bên ngoài.
Phủ định
The students' ragged notebooks weren't a reflection of their intelligence.
Những cuốn vở rách rưới của học sinh không phản ánh trí thông minh của các em.
Nghi vấn
Is it John and Mary's ragged old quilt that you are talking about?
Có phải bạn đang nói về chiếc chăn cũ rách rưới của John và Mary không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)