ragged
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ragged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rách tả tơi, cũ kỹ, tồi tàn.
Definition (English Meaning)
Torn, old, and in bad condition.
Ví dụ Thực tế với 'Ragged'
-
"The poor child was wearing ragged clothes."
"Đứa trẻ nghèo mặc quần áo rách tả tơi."
-
"The old flag was ragged and faded."
"Lá cờ cũ bị rách tả tơi và phai màu."
-
"He took a ragged breath and tried to stand."
"Anh ta thở hổn hển và cố gắng đứng dậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ragged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ragged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ragged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả quần áo, sách vở hoặc các vật dụng khác bị rách hoặc sờn. Nó cũng có thể mô tả những thứ không đều hoặc lởm chởm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ragged'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been more careful, her clothes wouldn't have looked so ragged.
|
Nếu cô ấy cẩn thận hơn, quần áo của cô ấy đã không trông tồi tàn như vậy. |
| Phủ định |
If he hadn't lost his job, he wouldn't have had to wear such ragged clothes.
|
Nếu anh ấy không mất việc, anh ấy đã không phải mặc quần áo rách rưới như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she have felt embarrassed if her coat had been ragged?
|
Cô ấy có cảm thấy xấu hổ nếu áo khoác của cô ấy bị rách rưới không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His clothes were ragged, weren't they?
|
Quần áo của anh ta rách rưới, đúng không? |
| Phủ định |
The edges of the paper weren't ragged, were they?
|
Các cạnh của tờ giấy không bị rách, đúng không? |
| Nghi vấn |
The beggar had a ragged coat, didn't he?
|
Người ăn xin có một chiếc áo khoác rách rưới, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boys' ragged clothes showed they had been playing outside.
|
Quần áo rách rưới của bọn con trai cho thấy chúng đã chơi bên ngoài. |
| Phủ định |
The students' ragged notebooks weren't a reflection of their intelligence.
|
Những cuốn vở rách rưới của học sinh không phản ánh trí thông minh của các em. |
| Nghi vấn |
Is it John and Mary's ragged old quilt that you are talking about?
|
Có phải bạn đang nói về chiếc chăn cũ rách rưới của John và Mary không? |