(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ projections
C1

projections

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự báo ước tính hình chiếu sự phóng chiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Projections'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ước tính hoặc dự báo về các xu hướng hoặc tình huống trong tương lai dựa trên dữ liệu và phân tích hiện tại.

Definition (English Meaning)

Estimates or forecasts of future trends or situations based on current data and analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Projections'

  • "The company's sales projections for the next quarter are very optimistic."

    "Dự báo doanh số của công ty cho quý tới rất lạc quan."

  • "The company adjusted its financial projections due to the economic downturn."

    "Công ty đã điều chỉnh dự báo tài chính do suy thoái kinh tế."

  • "Psychological projections can distort our understanding of others."

    "Những sự phóng chiếu tâm lý có thể làm sai lệch sự hiểu biết của chúng ta về người khác."

  • "The architect showed the 3D projections of the new building."

    "Kiến trúc sư đã trình bày các hình chiếu 3D của tòa nhà mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Projections'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: projection
  • Verb: project
  • Adjective: projected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forecasts(dự báo)
predictions(tiên đoán)
estimates(ước tính)
image(hình ảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

retrospectives(hồi tưởng)
past data(dữ liệu quá khứ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Toán học Tâm lý học Khoa học Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Projections'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong kinh tế, 'projections' thường được sử dụng để dự đoán tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, hoặc xu hướng thị trường. Trong toán học, nó liên quan đến việc ánh xạ một đối tượng lên một không gian khác. Trong tâm lý học, nó đề cập đến cơ chế phòng vệ mà một người gán những suy nghĩ, cảm xúc hoặc động cơ không được chấp nhận của mình cho người khác. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng; trong kinh tế và khoa học, nó mang tính khách quan, trong khi tâm lý học mang tính chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for into

‘Projections of’ dùng để chỉ đối tượng được dự đoán (ví dụ: projections of revenue). ‘Projections for’ dùng để chỉ thời gian hoặc mục đích của dự đoán (ví dụ: projections for next year). 'Projections into' thường dùng để chỉ sự ánh xạ trong toán học hoặc sự hiểu lầm/gán ghép trong tâm lý học.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Projections'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)