argot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biệt ngữ, tiếng lóng của một nhóm hoặc tầng lớp cụ thể.
Definition (English Meaning)
The jargon or slang of a particular group or class.
Ví dụ Thực tế với 'Argot'
-
"The thieves used a complex argot to communicate without being understood by outsiders."
"Những tên trộm sử dụng một biệt ngữ phức tạp để giao tiếp mà không bị người ngoài hiểu được."
-
"The secret society developed its own argot to protect its communications."
"Hội kín đã phát triển biệt ngữ riêng để bảo vệ thông tin liên lạc của họ."
-
"Understanding the argot of the online gaming community can be challenging for newcomers."
"Việc hiểu được biệt ngữ của cộng đồng game thủ trực tuyến có thể là một thách thức đối với những người mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Argot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: argot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Argot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Argot là một loại ngôn ngữ đặc biệt được sử dụng bởi một nhóm người cụ thể, thường là để giữ bí mật hoặc thể hiện sự gắn kết nhóm. Nó khác với 'slang' ở chỗ 'argot' thường mang tính chuyên môn và ít được biết đến hơn bên ngoài nhóm đó. Nó có thể bao gồm các từ và cụm từ được biến đổi hoặc hoàn toàn mới. Sự khác biệt giữa 'jargon' và 'argot' đôi khi không rõ ràng, nhưng 'jargon' thường mang tính kỹ thuật hơn và được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp, trong khi 'argot' thường được sử dụng bởi các nhóm người có chung một sở thích, nghề nghiệp hoặc lối sống (đôi khi là phi pháp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ nhóm người sử dụng biệt ngữ đó (ví dụ: 'the argot of thieves').
* **within:** Dùng để chỉ sự tồn tại của biệt ngữ trong một nhóm (ví dụ: 'argot within the gaming community').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Argot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.