jaundiced
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jaundiced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bệnh vàng da; có màu vàng ở da, lòng trắng mắt, v.v., do sắc tố mật trong máu.
Definition (English Meaning)
Affected by jaundice; having a yellowish discoloration of the skin, whites of the eyes, etc., caused by bile pigments in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Jaundiced'
-
"The patient's jaundiced skin was a clear indication of liver problems."
"Làn da vàng vọt của bệnh nhân là một dấu hiệu rõ ràng của các vấn đề về gan."
-
"His jaundiced attitude made it difficult for him to make friends."
"Thái độ cay đắng của anh ấy khiến anh ấy khó kết bạn."
-
"She had a jaundiced view of the company after being passed over for a promotion."
"Cô ấy có một cái nhìn cay đắng về công ty sau khi bị bỏ qua trong việc thăng chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jaundiced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: jaundiced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jaundiced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ tình trạng bệnh lý vàng da. Nghĩa bóng, 'jaundiced' mô tả một cái nhìn bi quan, cay đắng hoặc thành kiến về một điều gì đó. Khác với 'pessimistic' (bi quan), 'jaundiced' ngụ ý một sự nghi ngờ hoặc ác cảm sâu sắc hơn, thường dựa trên kinh nghiệm tiêu cực hoặc sự ghen tị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ thường được sử dụng để mô tả nguyên nhân gây ra cái nhìn bi quan (ví dụ: He viewed the world with a jaundiced eye). ‘Towards’ và ‘about’ thường dùng để chỉ đối tượng của sự bi quan hoặc thành kiến (ví dụ: He had a jaundiced view towards the company's new policies; She felt jaundiced about her coworker's promotion).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jaundiced'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his view of the world is jaundiced is evident from his constant complaints.
|
Việc quan điểm của anh ấy về thế giới bị thành kiến thể hiện rõ qua những lời phàn nàn liên tục của anh ấy. |
| Phủ định |
That the critic's reviews were jaundiced was not apparent until we compared them to other critics' opinions.
|
Việc các bài đánh giá của nhà phê bình bị thành kiến không rõ ràng cho đến khi chúng tôi so sánh chúng với ý kiến của các nhà phê bình khác. |
| Nghi vấn |
Is it true that his judgement of the company's performance has become jaundiced after the recent scandal?
|
Có đúng là đánh giá của anh ấy về hiệu suất của công ty đã trở nên thành kiến sau vụ bê bối gần đây không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a jaundiced view of the world after experiencing betrayal.
|
Anh ấy có một cái nhìn bi quan về thế giới sau khi trải qua sự phản bội. |
| Phủ định |
They are not jaundiced towards new ideas; they're open to innovation.
|
Họ không thành kiến với những ý tưởng mới; họ cởi mở với sự đổi mới. |
| Nghi vấn |
Is she jaundiced because of her past failures?
|
Cô ấy có thành kiến vì những thất bại trong quá khứ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His jaundiced view of the world made him suspicious of everyone.
|
Cái nhìn phiến diện của anh ấy về thế giới khiến anh ấy nghi ngờ mọi người. |
| Phủ định |
She did not have a jaundiced outlook on life, despite her hardships.
|
Cô ấy không có một cái nhìn bi quan về cuộc sống, mặc dù cô ấy gặp nhiều khó khăn. |
| Nghi vấn |
Does he have a jaundiced opinion of the new policy?
|
Anh ta có ý kiến không tốt về chính sách mới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician will have a jaundiced view of the new economic policy.
|
Chính trị gia sẽ có một cái nhìn bi quan về chính sách kinh tế mới. |
| Phủ định |
She is not going to have a jaundiced outlook on her career after this success.
|
Cô ấy sẽ không có một cái nhìn bi quan về sự nghiệp của mình sau thành công này. |
| Nghi vấn |
Will he have a jaundiced opinion of the company's future after the merger?
|
Liệu anh ấy sẽ có một ý kiến bi quan về tương lai của công ty sau khi sáp nhập? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was being jaundiced in his assessment of her performance because of their past conflict.
|
Anh ta đã có cái nhìn phiến diện trong đánh giá hiệu suất của cô ấy vì xung đột trong quá khứ của họ. |
| Phủ định |
She wasn't being jaundiced when she said the project needed more work; she was simply being honest.
|
Cô ấy không hề có thành kiến khi nói rằng dự án cần thêm công sức; cô ấy chỉ đơn giản là trung thực. |
| Nghi vấn |
Were they being jaundiced in their reporting, or were the facts genuinely as bad as they seemed?
|
Họ có đang đưa tin một cách phiến diện không, hay sự thật thực sự tệ như những gì có vẻ? |