(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ icterus
C1

icterus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vàng da chứng vàng da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Icterus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vàng da; sự nhiễm sắc tố vàng hoặc xanh lục của da và lòng trắng mắt do nồng độ bilirubin cao.

Definition (English Meaning)

Jaundice; a yellowish or greenish pigmentation of the skin and whites of the eyes due to high bilirubin levels.

Ví dụ Thực tế với 'Icterus'

  • "Neonatal icterus is common in newborns due to immature liver function."

    "Vàng da sơ sinh là phổ biến ở trẻ sơ sinh do chức năng gan chưa trưởng thành."

  • "The patient presented with marked icterus and elevated liver enzymes."

    "Bệnh nhân đến khám với tình trạng vàng da rõ rệt và men gan tăng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Icterus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: icterus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Icterus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Icterus là thuật ngữ y khoa chính thức hơn để chỉ vàng da. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng và tài liệu khoa học. Phân biệt với 'jaundice' là một thuật ngữ thông thường hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Icterus with...' mô tả tình trạng vàng da đi kèm với một triệu chứng hoặc bệnh lý khác. 'Icterus in...' chỉ ra sự hiện diện của vàng da ở một bộ phận cụ thể (ví dụ, 'icterus in the sclera').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Icterus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)