hepatitis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hepatitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm gan, thường do nhiễm virus, nhưng đôi khi do thuốc độc hoặc bệnh tự miễn.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the liver, usually caused by a viral infection, but sometimes by toxic drugs or autoimmune disease.
Ví dụ Thực tế với 'Hepatitis'
-
"Hepatitis B is a serious viral infection of the liver."
"Viêm gan B là một bệnh nhiễm virus nghiêm trọng ở gan."
-
"He was diagnosed with hepatitis C."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm gan C."
-
"Vaccination can prevent hepatitis B."
"Tiêm chủng có thể phòng ngừa bệnh viêm gan B."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hepatitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hepatitis
- Adjective: hepatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hepatitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hepatitis được dùng để chỉ tình trạng viêm nhiễm ở gan, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Cần phân biệt hepatitis với các bệnh gan khác (ví dụ: xơ gan, ung thư gan) do nguyên nhân và phương pháp điều trị khác nhau. Các loại viêm gan virus phổ biến bao gồm viêm gan A, B, C, D, và E, mỗi loại có đường lây truyền và mức độ nghiêm trọng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra viêm gan (ví dụ: hepatitis from alcohol abuse). 'with' dùng để chỉ ai đó bị mắc bệnh viêm gan (ví dụ: patient with hepatitis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hepatitis'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he contracted hepatitis shocked everyone.
|
Việc anh ấy mắc bệnh viêm gan khiến mọi người sốc. |
| Phủ định |
Whether she had hepatic damage was not revealed in the initial tests.
|
Việc cô ấy có tổn thương gan hay không đã không được tiết lộ trong các xét nghiệm ban đầu. |
| Nghi vấn |
Why hepatitis is so prevalent in certain areas remains a mystery.
|
Tại sao bệnh viêm gan lại phổ biến ở một số khu vực vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors aim to prevent hepatitis through vaccination.
|
Các bác sĩ hướng đến việc ngăn ngừa viêm gan thông qua tiêm chủng. |
| Phủ định |
It's crucial not to ignore symptoms of hepatic dysfunction.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua các triệu chứng của rối loạn chức năng gan. |
| Nghi vấn |
Are you likely to contract hepatitis if you are vaccinated?
|
Bạn có khả năng mắc bệnh viêm gan nếu bạn đã được tiêm phòng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had received the vaccine, she wouldn't be suffering from hepatic failure now.
|
Nếu cô ấy đã được tiêm phòng, cô ấy sẽ không bị suy gan bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been exposed to the virus, he wouldn't have needed a liver transplant after developing hepatitis.
|
Nếu anh ấy không tiếp xúc với virus, anh ấy đã không cần phải ghép gan sau khi bị viêm gan. |
| Nghi vấn |
If they had followed medical advice, would they be battling chronic hepatitis now?
|
Nếu họ đã làm theo lời khuyên của bác sĩ, thì bây giờ họ có phải chiến đấu với bệnh viêm gan mãn tính không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient has hepatitis.
|
Bệnh nhân bị viêm gan. |
| Phủ định |
Hardly had the patient shown symptoms of jaundice than hepatic failure began to occur.
|
Ngay khi bệnh nhân có triệu chứng vàng da thì suy gan bắt đầu xảy ra. |
| Nghi vấn |
Should you experience persistent fatigue, consult a doctor about possible hepatitis.
|
Nếu bạn bị mệt mỏi dai dẳng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về khả năng bị viêm gan. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hepatic damage is often caused by excessive alcohol consumption.
|
Tổn thương gan thường do uống quá nhiều rượu gây ra. |
| Phủ định |
The symptoms of hepatitis are not always easily recognized.
|
Các triệu chứng của viêm gan không phải lúc nào cũng dễ nhận biết. |
| Nghi vấn |
Is hepatitis B commonly transmitted through shared needles?
|
Bệnh viêm gan B có thường lây truyền qua việc dùng chung kim tiêm không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hepatic damage caused by hepatitis is more severe than that caused by a mild infection.
|
Tổn thương gan do viêm gan gây ra nghiêm trọng hơn so với tổn thương do nhiễm trùng nhẹ gây ra. |
| Phủ định |
His hepatic function isn't as strong as it was before he contracted hepatitis.
|
Chức năng gan của anh ấy không còn khỏe như trước khi anh ấy mắc bệnh viêm gan. |
| Nghi vấn |
Is hepatic encephalopathy the most concerning complication of severe hepatitis?
|
Bệnh não gan có phải là biến chứng đáng lo ngại nhất của bệnh viêm gan nặng không? |