pilgrimage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pilgrimage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành hương, cuộc hành hương đến một nơi linh thiêng vì lý do tôn giáo.
Definition (English Meaning)
A journey to a holy place for religious reasons.
Ví dụ Thực tế với 'Pilgrimage'
-
"Many Muslims make a pilgrimage to Mecca."
"Nhiều người Hồi giáo thực hiện cuộc hành hương đến Mecca."
-
"His pilgrimage to find inner peace led him to the Himalayas."
"Cuộc hành hương tìm kiếm sự bình yên nội tâm đã dẫn anh đến dãy Himalaya."
-
"The annual pilgrimage attracts millions of visitors."
"Cuộc hành hương hàng năm thu hút hàng triệu du khách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pilgrimage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pilgrimage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pilgrimage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pilgrimage' thường mang ý nghĩa về một cuộc hành trình có mục đích thiêng liêng, thường là liên quan đến tôn giáo hoặc tâm linh. Nó khác với 'journey' hoặc 'trip' ở chỗ nó có ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt tinh thần và thường là một hành động thể hiện sự sùng kính hoặc tìm kiếm sự giác ngộ. Đôi khi, 'pilgrimage' có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một hành trình quan trọng hoặc có ý nghĩa đặc biệt trong cuộc đời một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pilgrimage to' dùng để chỉ điểm đến của cuộc hành hương. Ví dụ: 'a pilgrimage to Mecca'. 'On a pilgrimage' dùng để diễn tả việc đang thực hiện cuộc hành hương. Ví dụ: 'They went on a pilgrimage'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pilgrimage'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of saving, she embarked on a pilgrimage to Mecca.
|
Sau nhiều năm tiết kiệm, cô ấy đã bắt đầu một cuộc hành hương đến Mecca. |
| Phủ định |
Although he longed for spiritual enlightenment, he postponed his pilgrimage because of financial constraints.
|
Mặc dù anh ấy khao khát giác ngộ tâm linh, anh ấy đã trì hoãn cuộc hành hương của mình vì những hạn chế tài chính. |
| Nghi vấn |
Since the temple was renovated, has the annual pilgrimage attracted more devotees?
|
Kể từ khi ngôi đền được cải tạo, cuộc hành hương hàng năm có thu hút nhiều tín đồ hơn không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the pilgrimage to Mecca is a spiritual journey is believed by many Muslims.
|
Việc hành hương đến Mecca là một hành trình tâm linh được nhiều người Hồi giáo tin tưởng. |
| Phủ định |
Whether the pilgrimage was successful or not wasn't clear until they returned.
|
Việc cuộc hành hương có thành công hay không vẫn chưa rõ cho đến khi họ trở về. |
| Nghi vấn |
Why their pilgrimage was delayed remains a mystery to this day.
|
Tại sao cuộc hành hương của họ bị trì hoãn vẫn là một bí ẩn cho đến ngày nay. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilgrimage to Mecca, which is a journey that millions undertake annually, is a deeply spiritual experience.
|
Cuộc hành hương đến Mecca, một hành trình mà hàng triệu người thực hiện hàng năm, là một trải nghiệm tâm linh sâu sắc. |
| Phủ định |
The pilgrimage, which many thought would bring solace, didn't alleviate her grief.
|
Cuộc hành hương, điều mà nhiều người nghĩ sẽ mang lại sự an ủi, đã không làm dịu đi nỗi đau của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is the pilgrimage, where people seek spiritual renewal, still a common practice today?
|
Cuộc hành hương, nơi mọi người tìm kiếm sự đổi mới tinh thần, có còn là một thông lệ phổ biến ngày nay không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilgrimage to Mecca is considered a sacred duty by Muslims.
|
Cuộc hành hương đến Mecca được xem là một nghĩa vụ thiêng liêng của người Hồi giáo. |
| Phủ định |
The annual pilgrimage was not undertaken this year due to the pandemic.
|
Cuộc hành hương hàng năm đã không được thực hiện trong năm nay do đại dịch. |
| Nghi vấn |
Was the pilgrimage to Santiago de Compostela completed successfully by the group?
|
Cuộc hành hương đến Santiago de Compostela đã được nhóm hoàn thành thành công chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Next year, they will embark on a pilgrimage to Mecca.
|
Năm tới, họ sẽ thực hiện một cuộc hành hương đến Mecca. |
| Phủ định |
She is not going to undertake a pilgrimage this year due to health issues.
|
Cô ấy sẽ không thực hiện một cuộc hành hương nào trong năm nay vì vấn đề sức khỏe. |
| Nghi vấn |
Will you be making a pilgrimage to Jerusalem anytime soon?
|
Bạn có định thực hiện một cuộc hành hương đến Jerusalem sớm không? |