(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ javascript engine
B2

javascript engine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động cơ JavaScript bộ máy JavaScript
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Javascript engine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chương trình thực thi mã JavaScript.

Definition (English Meaning)

A program that executes JavaScript code.

Ví dụ Thực tế với 'Javascript engine'

  • "The V8 engine is a high-performance JavaScript engine developed by Google."

    "Động cơ V8 là một động cơ JavaScript hiệu năng cao được phát triển bởi Google."

  • "Different browsers use different JavaScript engines."

    "Các trình duyệt khác nhau sử dụng các động cơ JavaScript khác nhau."

  • "The speed of the JavaScript engine can significantly impact the performance of web applications."

    "Tốc độ của động cơ JavaScript có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu năng của các ứng dụng web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Javascript engine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: javascript engine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Javascript engine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

JavaScript engine là một thành phần cốt lõi của trình duyệt web và các môi trường thực thi JavaScript khác. Nó chịu trách nhiệm biên dịch và thực thi mã JavaScript để các trang web và ứng dụng web có thể hoạt động. Có nhiều JavaScript engine khác nhau, mỗi engine có các đặc điểm và hiệu năng khác nhau. Ví dụ phổ biến bao gồm V8 (Chrome, Node.js), SpiderMonkey (Firefox), JavaScriptCore (Safari).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Javascript engine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)