dumbass
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dumbass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ngu ngốc.
Definition (English Meaning)
A stupid person.
Ví dụ Thực tế với 'Dumbass'
-
"He's such a dumbass for believing that story."
"Anh ta đúng là đồ ngu ngốc khi tin vào câu chuyện đó."
-
"Don't be such a dumbass!"
"Đừng có ngốc nghếch thế!"
-
"Only a dumbass would do something like that."
"Chỉ có đồ ngu mới làm chuyện như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dumbass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dumbass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dumbass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một từ lăng mạ rất mạnh, thể hiện sự coi thường và khinh bỉ. Mức độ xúc phạm cao hơn 'idiot' hoặc 'fool'. Nên tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc với người lạ. Thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè (nhưng vẫn có thể gây khó chịu) hoặc để diễn tả sự tức giận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dumbass'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.