(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cad
B2

cad

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ tồi đồ khốn kẻ vô lại đồ sở khanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông cư xử không đàng hoàng, đặc biệt là đối với phụ nữ.

Definition (English Meaning)

A man who behaves dishonorably, especially towards a woman.

Ví dụ Thực tế với 'Cad'

  • "He's such a cad, always borrowing money and never paying it back."

    "Anh ta đúng là một kẻ tồi, luôn vay tiền và không bao giờ trả lại."

  • "She discovered that her charming new boyfriend was a complete cad."

    "Cô ấy phát hiện ra rằng bạn trai mới quyến rũ của mình là một kẻ tồi tệ."

  • "He behaved like a cad, abandoning her after she got pregnant."

    "Anh ta cư xử như một kẻ vô trách nhiệm, bỏ rơi cô ấy sau khi cô ấy có thai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Cad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cad' mang nghĩa tiêu cực mạnh, ám chỉ một người đàn ông vô trách nhiệm, ích kỷ và thường xuyên lợi dụng hoặc đối xử tệ bạc với phụ nữ. Nó không đơn thuần chỉ là một người thiếu lịch sự mà còn là người vi phạm các chuẩn mực đạo đức trong quan hệ nam nữ. So với các từ như 'jerk' hay 'creep', 'cad' mang tính cổ điển hơn và thường được dùng để mô tả những hành vi lừa dối, bỏ rơi hoặc lợi dụng tình cảm. Từ 'scoundrel' cũng có nét tương đồng, nhưng 'cad' nhấn mạnh hơn vào hành vi đối với phụ nữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cad'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)