cad
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông cư xử không đàng hoàng, đặc biệt là đối với phụ nữ.
Definition (English Meaning)
A man who behaves dishonorably, especially towards a woman.
Ví dụ Thực tế với 'Cad'
-
"He's such a cad, always borrowing money and never paying it back."
"Anh ta đúng là một kẻ tồi, luôn vay tiền và không bao giờ trả lại."
-
"She discovered that her charming new boyfriend was a complete cad."
"Cô ấy phát hiện ra rằng bạn trai mới quyến rũ của mình là một kẻ tồi tệ."
-
"He behaved like a cad, abandoning her after she got pregnant."
"Anh ta cư xử như một kẻ vô trách nhiệm, bỏ rơi cô ấy sau khi cô ấy có thai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cad' mang nghĩa tiêu cực mạnh, ám chỉ một người đàn ông vô trách nhiệm, ích kỷ và thường xuyên lợi dụng hoặc đối xử tệ bạc với phụ nữ. Nó không đơn thuần chỉ là một người thiếu lịch sự mà còn là người vi phạm các chuẩn mực đạo đức trong quan hệ nam nữ. So với các từ như 'jerk' hay 'creep', 'cad' mang tính cổ điển hơn và thường được dùng để mô tả những hành vi lừa dối, bỏ rơi hoặc lợi dụng tình cảm. Từ 'scoundrel' cũng có nét tương đồng, nhưng 'cad' nhấn mạnh hơn vào hành vi đối với phụ nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cad'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.