twitch
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twitch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyển động đột ngột, nhanh chóng, không kiểm soát được của một cơ.
Definition (English Meaning)
A sudden, quick, uncontrollable movement of a muscle.
Ví dụ Thực tế với 'Twitch'
-
"He had a nervous twitch in his left eye."
"Anh ấy bị giật mắt trái do căng thẳng."
-
"The cat's tail gave a little twitch."
"Đuôi con mèo khẽ giật một chút."
-
"He twitched his nose in annoyance."
"Anh ấy nhăn mũi một cách khó chịu."
-
"Millions of people watch their favorite gamers on Twitch."
"Hàng triệu người xem những game thủ yêu thích của họ trên Twitch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twitch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: twitch
- Verb: twitch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twitch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những cử động nhỏ, giật giật, không chủ ý, thường ở mặt, mắt hoặc tay chân. Khác với 'spasm' là một cơn co thắt mạnh và kéo dài hơn, hoặc 'tic' là một cử động lặp đi lặp lại có thể do thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Twitch of' được dùng để chỉ rõ bộ phận nào bị giật. Ví dụ: a twitch of the eye.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twitch'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt a twitch in his leg whenever he thought about the upcoming marathon.
|
Anh ấy cảm thấy một cái giật ở chân mỗi khi anh ấy nghĩ về cuộc chạy marathon sắp tới. |
| Phủ định |
Unless she took her medication, her eye wouldn't stop to twitch.
|
Trừ khi cô ấy uống thuốc, mắt cô ấy sẽ không ngừng giật. |
| Nghi vấn |
Did his lips twitch nervously before he delivered the bad news, even though he tried to remain calm?
|
Môi anh ấy có giật một cách lo lắng trước khi anh ấy thông báo tin xấu không, mặc dù anh ấy đã cố gắng giữ bình tĩnh? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he drinks too much coffee, his eye will twitch.
|
Nếu anh ấy uống quá nhiều cà phê, mắt anh ấy sẽ giật. |
| Phủ định |
If you don't get enough sleep, your muscles might twitch uncontrollably.
|
Nếu bạn không ngủ đủ giấc, cơ bắp của bạn có thể giật không kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Will your hand twitch if you hold that weight for too long?
|
Tay của bạn có giật không nếu bạn giữ quả tạ đó quá lâu? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His eye began to twitch uncontrollably.
|
Mắt anh ấy bắt đầu giật không kiểm soát được. |
| Phủ định |
She does not twitch when she's nervous.
|
Cô ấy không bị giật mình khi lo lắng. |
| Nghi vấn |
Does your hand twitch sometimes?
|
Tay bạn có đôi khi bị giật không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be twitching his nose all day if he doesn't take his allergy medicine.
|
Anh ấy sẽ giật giật mũi cả ngày nếu anh ấy không uống thuốc dị ứng. |
| Phủ định |
She won't be twitching during the performance because she practiced her relaxation techniques.
|
Cô ấy sẽ không bị giật mình trong buổi biểu diễn vì cô ấy đã luyện tập các kỹ thuật thư giãn. |
| Nghi vấn |
Will the patient be twitching uncontrollably after the procedure?
|
Bệnh nhân có bị giật không kiểm soát được sau thủ thuật không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The twitcher's keen eyes spotted the rare bird.
|
Đôi mắt tinh tường của người quan sát chim giật giật đã phát hiện ra con chim quý hiếm. |
| Phủ định |
The cat's twitch wasn't a sign of pain.
|
Cái giật của con mèo không phải là dấu hiệu của sự đau đớn. |
| Nghi vấn |
Is John's twitch related to his stress?
|
Cái giật của John có liên quan đến căng thẳng của anh ấy không? |