powered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được trang bị nguồn năng lượng hoặc phương tiện đẩy.
Definition (English Meaning)
Having a power source or means of propulsion.
Ví dụ Thực tế với 'Powered'
-
"The car is powered by electricity."
"Chiếc xe được vận hành bằng điện."
-
"The new laptop is powered by a high-performance processor."
"Máy tính xách tay mới được trang bị bộ xử lý hiệu năng cao."
-
"The company's growth was powered by innovative ideas."
"Sự tăng trưởng của công ty được thúc đẩy bởi những ý tưởng sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Powered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: power
- Adjective: powered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Powered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các thiết bị, phương tiện hoặc hệ thống hoạt động bằng điện, động cơ hoặc một nguồn năng lượng cụ thể. Nhấn mạnh vào khả năng hoạt động độc lập hoặc dựa vào một nguồn lực bên ngoài để hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Powered by' chỉ nguồn năng lượng chính cung cấp sức mạnh (ví dụ: powered by electricity). 'Powered with' thường chỉ công nghệ hoặc thành phần cụ thể được sử dụng để cung cấp năng lượng (ví dụ: powered with AI).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Powered'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is powered by renewable energy sources.
|
Thành phố được cung cấp năng lượng bởi các nguồn năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
The old machine isn't powered efficiently.
|
Cái máy cũ không được cung cấp năng lượng một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is the entire building powered by solar panels?
|
Toàn bộ tòa nhà có được cung cấp năng lượng bằng tấm pin mặt trời không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the city will have powered all its public transportation with renewable energy.
|
Đến năm sau, thành phố sẽ cấp điện cho tất cả các phương tiện giao thông công cộng của mình bằng năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
By the time we arrive, the backup generator won't have powered the entire building.
|
Vào thời điểm chúng ta đến, máy phát điện dự phòng sẽ không cung cấp điện cho toàn bộ tòa nhà. |
| Nghi vấn |
Will the new solar panels have powered the neighborhood by the end of the month?
|
Liệu các tấm pin mặt trời mới có cung cấp điện cho khu phố vào cuối tháng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car was being powered by a new engine.
|
Chiếc xe đang được vận hành bởi một động cơ mới. |
| Phủ định |
The city wasn't being powered by renewable energy at that time.
|
Thành phố không được cung cấp năng lượng tái tạo vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Was the device being powered off when the incident happened?
|
Thiết bị có đang được tắt nguồn khi sự cố xảy ra không? |