jim crow laws
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jim crow laws'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luật Jim Crow là luật của tiểu bang và địa phương được ban hành ở miền Nam Hoa Kỳ từ cuối thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20 bởi các đảng viên Đảng Dân chủ da trắng miền Nam. Chúng thi hành sự phân biệt chủng tộc và tước quyền công dân đối với người Mỹ gốc Phi.
Definition (English Meaning)
State and local laws enacted in the Southern United States from the late 19th to the mid-20th centuries by white Southern Democrats. They enforced racial segregation and disenfranchisement against African Americans.
Ví dụ Thực tế với 'Jim crow laws'
-
"African Americans lived under Jim Crow laws for many decades."
"Người Mỹ gốc Phi đã sống dưới luật Jim Crow trong nhiều thập kỷ."
-
"The Jim Crow laws were eventually overturned by the Civil Rights Act of 1964."
"Luật Jim Crow cuối cùng đã bị bãi bỏ bởi Đạo luật Dân quyền năm 1964."
-
"The legacy of Jim Crow continues to affect race relations in the United States."
"Di sản của Jim Crow tiếp tục ảnh hưởng đến quan hệ chủng tộc ở Hoa Kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jim crow laws'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jim crow laws
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jim crow laws'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Luật Jim Crow không chỉ đơn thuần là phân biệt đối xử; chúng được thiết kế để duy trì một hệ thống áp bức có hệ thống, củng cố sự thống trị của người da trắng và hạn chế quyền tự do và cơ hội của người Mỹ gốc Phi trên mọi phương diện của cuộc sống, từ giáo dục, việc làm, nhà ở đến quyền bầu cử và sự tham gia vào đời sống công cộng. Cần phân biệt với các hình thức phân biệt đối xử khác vì tính chất hợp pháp và toàn diện của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"under Jim Crow laws" có nghĩa là sống hoặc bị ảnh hưởng bởi các luật này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jim crow laws'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.