jostling
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jostling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xô đẩy, thúc khuỷu tay hoặc va chạm vào ai đó một cách thô bạo, thường là trong đám đông.
Definition (English Meaning)
Pushing, elbowing, or bumping against someone roughly, typically in a crowd.
Ví dụ Thực tế với 'Jostling'
-
"The crowd was jostling and pushing to get a better view of the stage."
"Đám đông xô đẩy và chen lấn để có được tầm nhìn tốt hơn về sân khấu."
-
"I hate the jostling on the bus during rush hour."
"Tôi ghét sự xô đẩy trên xe buýt trong giờ cao điểm."
-
"The fans were jostling to get autographs from the players."
"Người hâm mộ đang xô đẩy để xin chữ ký của các cầu thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jostling'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jostling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động chen lấn, xô đẩy mạnh bạo, thường do cố gắng di chuyển trong không gian chật hẹp hoặc giành giật một thứ gì đó. Khác với 'pushing' (đẩy) đơn thuần, 'jostling' mang tính chất hỗn loạn và có phần thô lỗ hơn. Cần phân biệt với 'shoving', thường mang tính chất cố ý và mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Jostle with’ thường đi kèm với người hoặc vật bị xô đẩy. Ví dụ: ‘He was jostling with other passengers to get on the train.’ ('Anh ta đang xô đẩy với các hành khách khác để lên tàu'). ‘Jostle for’ thường đi kèm với mục tiêu, thứ mà người ta đang tranh giành. Ví dụ: ‘People were jostling for the best seats.’ ('Mọi người đang xô đẩy để có được chỗ ngồi tốt nhất').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jostling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.