distancing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distancing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc thực hành duy trì một khoảng cách nhất định.
Definition (English Meaning)
The action or practice of maintaining a specified distance.
Ví dụ Thực tế với 'Distancing'
-
"Social distancing is crucial to prevent the spread of the virus."
"Giữ khoảng cách xã hội là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của virus."
-
"The government implemented distancing measures to slow the spread of the disease."
"Chính phủ đã thực hiện các biện pháp giãn cách để làm chậm sự lây lan của dịch bệnh."
-
"She noticed a growing distancing between her and her best friend."
"Cô ấy nhận thấy sự xa cách ngày càng tăng giữa cô ấy và người bạn thân nhất của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distancing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distancing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distancing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Distancing thường được sử dụng để chỉ việc tạo khoảng cách về mặt thể chất (ví dụ: social distancing) hoặc về mặt cảm xúc/tâm lý (emotional distancing). Trong bối cảnh đại dịch, 'social distancing' là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của virus. Trong tâm lý học, 'emotional distancing' có thể là một cơ chế đối phó với căng thẳng hoặc tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Distancing from' được dùng để chỉ việc tạo khoảng cách với một người, một vật hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'distancing from negative influences'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distancing'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the social distancing was crucial to prevent the spread of the virus.
|
Cô ấy nói rằng việc giữ khoảng cách xã hội là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của virus. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't distancing himself from the project team.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không giữ khoảng cách với nhóm dự án. |
| Nghi vấn |
She asked if they were recommending distancing measures at the event.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có khuyến nghị các biện pháp giữ khoảng cách tại sự kiện hay không. |