(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jubilee
C1

jubilee

noun

Nghĩa tiếng Việt

lễ kỷ niệm năm thánh lễ kim cương (kỷ niệm 60 năm) lễ vàng (kỷ niệm 50 năm) lễ bạc (kỷ niệm 25 năm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jubilee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dịp kỷ niệm đặc biệt của một sự kiện, đặc biệt là kỷ niệm 25, 50 hoặc 60 năm.

Definition (English Meaning)

A special anniversary of an event, especially one celebrating twenty-five, fifty, or sixty years.

Ví dụ Thực tế với 'Jubilee'

  • "The country celebrated the Queen's Diamond Jubilee with parades and festivals."

    "Đất nước đã tổ chức Lễ Kim Cương của Nữ hoàng với các cuộc diễu hành và lễ hội."

  • "The university is planning a year-long jubilee to mark its 100th anniversary."

    "Trường đại học đang lên kế hoạch cho một năm kỷ niệm để đánh dấu 100 năm thành lập."

  • "Crowds gathered in the capital to witness the silver jubilee celebrations."

    "Đám đông tụ tập ở thủ đô để chứng kiến lễ kỷ niệm bạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jubilee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jubilee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anniversary(ngày kỷ niệm)
celebration(lễ kỷ niệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Jubilee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jubilee' thường mang ý nghĩa long trọng, vui mừng, đánh dấu một cột mốc quan trọng. Nó khác với 'anniversary' (ngày kỷ niệm) thông thường ở mức độ trang trọng và tầm vóc sự kiện. 'Jubilee' thường được sử dụng để kỷ niệm các sự kiện liên quan đến hoàng gia, tôn giáo, hoặc các tổ chức lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ sự kiện hoặc cột mốc được kỷ niệm. Ví dụ: 'The jubilee of her reign'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jubilee'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the Queen had not celebrated her jubilee last year, the country would feel less united now.
Nếu Nữ hoàng đã không tổ chức lễ kỷ niệm jubilee của bà vào năm ngoái, đất nước có lẽ sẽ cảm thấy ít đoàn kết hơn bây giờ.
Phủ định
If the company hadn't planned the jubilee celebration so meticulously, they might not have received such positive feedback from the employees.
Nếu công ty đã không lên kế hoạch cho lễ kỷ niệm jubilee một cách tỉ mỉ như vậy, họ có lẽ đã không nhận được phản hồi tích cực từ nhân viên.
Nghi vấn
If they hadn't organized the street party for the jubilee, would there be such a strong sense of community spirit today?
Nếu họ đã không tổ chức bữa tiệc đường phố cho lễ kỷ niệm jubilee, liệu có tinh thần cộng đồng mạnh mẽ như vậy ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)