anniversary
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anniversary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngày kỷ niệm; ngày đánh dấu một sự kiện đã xảy ra vào một năm trước.
Ví dụ Thực tế với 'Anniversary'
-
"Today is the 20th anniversary of their wedding."
"Hôm nay là kỷ niệm 20 năm ngày cưới của họ."
-
"The company is celebrating its 100th anniversary this year."
"Công ty đang kỷ niệm 100 năm thành lập trong năm nay."
-
"We went out for dinner on our anniversary."
"Chúng tôi đã đi ăn tối vào ngày kỷ niệm của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anniversary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anniversary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những dịp kỷ niệm quan trọng như ngày cưới, ngày thành lập công ty, hoặc những sự kiện lịch sử. Không giống như 'birthday' (sinh nhật) chỉ diễn ra mỗi năm một lần, 'anniversary' có thể kỷ niệm nhiều năm sau sự kiện gốc. Nhấn mạnh sự lặp lại hàng năm của một sự kiện quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', ta nói 'the anniversary of something' để chỉ kỷ niệm của cái gì đó (ví dụ: the anniversary of their wedding). Khi sử dụng 'on', ta nói 'on the anniversary' để chỉ vào ngày kỷ niệm (ví dụ: On the anniversary, they had a party).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anniversary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.