judah
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judah'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Con trai thứ tư của Jacob và Leah, và là tổ tiên của một trong mười hai bộ tộc của Israel.
Definition (English Meaning)
The fourth son of Jacob and Leah, and the ancestor of one of the twelve tribes of Israel.
Ví dụ Thực tế với 'Judah'
-
"Judah was one of the sons of Jacob."
"Judah là một trong những người con trai của Jacob."
-
"The tribe of Judah was known for its strength and courage."
"Bộ tộc Judah nổi tiếng vì sức mạnh và lòng dũng cảm."
-
"The name Judah is derived from the Hebrew word for praise."
"Tên Judah bắt nguồn từ tiếng Do Thái có nghĩa là sự ca ngợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judah'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Judah
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judah'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Judah thường được dùng để chỉ một nhân vật trong Kinh Thánh Cựu Ước. Tên của ông cũng được dùng để chỉ bộ tộc Judah, một trong những bộ tộc quan trọng nhất của Israel, và sau này, Vương quốc Judah.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judah'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.