(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jerusalem
B2

jerusalem

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Giê-ru-sa-lem Jerusalem
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jerusalem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phố ở Trung Đông, nằm trên một cao nguyên thuộc dãy núi Judea giữa Địa Trung Hải và Biển Chết. Đây là một trong những thành phố cổ xưa nhất trên thế giới và được coi là thánh địa đối với ba tôn giáo Abraham chính—Do Thái giáo, Cơ đốc giáo và Hồi giáo.

Definition (English Meaning)

A city in the Middle East, located on a plateau in the Judean Mountains between the Mediterranean and the Dead Sea. It is one of the oldest cities in the world, and is considered holy to the three major Abrahamic religions—Judaism, Christianity, and Islam.

Ví dụ Thực tế với 'Jerusalem'

  • "Jerusalem is a city of great historical and religious significance."

    "Jerusalem là một thành phố có ý nghĩa lịch sử và tôn giáo to lớn."

  • "Many people visit Jerusalem every year."

    "Nhiều người đến thăm Jerusalem mỗi năm."

  • "The history of Jerusalem is long and complex."

    "Lịch sử của Jerusalem rất dài và phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jerusalem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jerusalem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Holy City(Thành phố Thánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Israel(Israel)
Temple Mount(Núi Đền)
Western Wall(Bức tường phía Tây)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Lịch sử Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Jerusalem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Jerusalem thường được sử dụng như một danh từ riêng chỉ thành phố cụ thể này. Ý nghĩa của nó gắn liền với lịch sử lâu đời và vai trò tôn giáo quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

Ví dụ:
- in Jerusalem: chỉ vị trí (He lives in Jerusalem).
- of Jerusalem: thuộc về Jerusalem (The walls of Jerusalem).
- to Jerusalem: hướng tới Jerusalem (They travelled to Jerusalem).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jerusalem'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Jerusalem is a holy city.
Jerusalem là một thành phố linh thiêng.
Phủ định
Jerusalem is not a modern city.
Jerusalem không phải là một thành phố hiện đại.
Nghi vấn
Is Jerusalem the capital of Israel?
Jerusalem có phải là thủ đô của Israel không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)