judeophobia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judeophobia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nỗi sợ hãi vô lý hoặc sự thù địch đối với người Do Thái.
Definition (English Meaning)
Irrational fear of or hostility toward Jews.
Ví dụ Thực tế với 'Judeophobia'
-
"The rise of right-wing extremism has fueled judeophobia in many European countries."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa cực đoan cánh hữu đã thúc đẩy sự thù ghét người Do Thái ở nhiều nước châu Âu."
-
"Historical examples of judeophobia include the Holocaust and the Dreyfus affair."
"Các ví dụ lịch sử về sự thù ghét người Do Thái bao gồm Holocaust và vụ Dreyfus."
-
"The survey revealed a disturbing level of judeophobia among young people."
"Cuộc khảo sát cho thấy một mức độ đáng lo ngại của sự thù ghét người Do Thái trong giới trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judeophobia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: judeophobia
- Adjective: judeophobic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judeophobia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Judeophobia là một thuật ngữ mạnh mẽ hơn 'anti-Semitism' mặc dù chúng thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Anti-Semitism' có nghĩa rộng hơn và bao gồm cả sự phân biệt đối xử và thành kiến chống lại người Do Thái, trong khi 'judeophobia' nhấn mạnh sự sợ hãi và ác cảm sâu sắc. Judeophobia thể hiện sự bất hợp lý, ám ảnh, thậm chí có thể dẫn đến bạo lực. Cần phân biệt với sự chỉ trích hợp lý đối với chính sách của nhà nước Israel (anti-Zionism), mặc dù ranh giới đôi khi không rõ ràng và có thể bị lạm dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Judeophobia of' nhấn mạnh nguồn gốc của sự sợ hãi. Ví dụ: 'His Judeophobia of foreigners made him act irrationally.' ('Judeophobia towards' nhấn mạnh đối tượng của sự sợ hãi. Ví dụ: 'Judeophobia towards the Jewish community led to discrimination.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judeophobia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.