xenophobia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xenophobia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không thích hoặc thành kiến đối với những người đến từ các quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
Dislike of or prejudice against people from other countries.
Ví dụ Thực tế với 'Xenophobia'
-
"The rise of nationalism has been linked to increased xenophobia."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc có liên hệ với sự gia tăng của chủ nghĩa bài ngoại."
-
"The government is trying to combat xenophobia through education programs."
"Chính phủ đang cố gắng chống lại chủ nghĩa bài ngoại thông qua các chương trình giáo dục."
-
"Xenophobia can lead to violence and social unrest."
"Chủ nghĩa bài ngoại có thể dẫn đến bạo lực và bất ổn xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Xenophobia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: xenophobia
- Adjective: xenophobic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Xenophobia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xenophobia biểu thị một nỗi sợ hãi sâu sắc hoặc ác cảm đối với người lạ hoặc những gì được coi là xa lạ. Nó thường dẫn đến phân biệt đối xử và thù hận. Khác với 'racism' (phân biệt chủng tộc) tập trung vào chủng tộc, 'xenophobia' tập trung vào nguồn gốc quốc gia hoặc sự khác biệt văn hóa. 'Prejudice' (thành kiến) là một thuật ngữ chung hơn, trong khi 'xenophobia' chỉ một dạng cụ thể của thành kiến đối với người nước ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Xenophobia of/towards': Diễn tả sự bài xích hoặc ác cảm dành cho một nhóm người cụ thể hoặc nói chung người nước ngoài. Ví dụ: 'The politician's speech was interpreted as showing xenophobia towards immigrants.' (Bài phát biểu của chính trị gia bị hiểu là thể hiện sự bài ngoại đối với người nhập cư.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Xenophobia'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Driven by fear, the politician exploited xenophobia to gain popular support, a tactic that ultimately backfired.
|
Bị thúc đẩy bởi nỗi sợ hãi, chính trị gia đã lợi dụng sự bài ngoại để giành được sự ủng hộ của quần chúng, một chiến thuật cuối cùng đã phản tác dụng. |
| Phủ định |
Despite the rumors, the organization's policies are not xenophobic, and they actively promote diversity and inclusion.
|
Mặc dù có những tin đồn, các chính sách của tổ chức không bài ngoại, và họ tích cực thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập. |
| Nghi vấn |
Considering the diverse backgrounds of the community members, is xenophobia really a significant concern, or are there other factors at play?
|
Xem xét nền tảng đa dạng của các thành viên cộng đồng, liệu sự bài ngoại có thực sự là một mối lo ngại đáng kể hay có những yếu tố khác đang diễn ra? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is xenophobic, isn't he?
|
Anh ta bài ngoại, đúng không? |
| Phủ định |
They aren't exhibiting xenophobia, are they?
|
Họ không thể hiện sự bài ngoại, phải không? |
| Nghi vấn |
Xenophobia is wrong, isn't it?
|
Sự bài ngoại là sai, đúng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community had been ignoring the subtle signs of growing xenophobia before the violent incidents occurred.
|
Cộng đồng đã phớt lờ những dấu hiệu tinh tế của sự gia tăng bài ngoại trước khi các sự cố bạo lực xảy ra. |
| Phủ định |
She hadn't been realizing that her own casual remarks had been subtly promoting xenophobic sentiments.
|
Cô ấy đã không nhận ra rằng những nhận xét thông thường của mình đã âm thầm thúc đẩy những tình cảm bài ngoại. |
| Nghi vấn |
Had the government been actively combating xenophobia before the international criticism started?
|
Chính phủ đã tích cực chống lại sự bài ngoại trước khi sự chỉ trích quốc tế bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's speech was full of xenophobic remarks during the last election campaign.
|
Bài phát biểu của chính trị gia tràn ngập những lời lẽ bài ngoại trong chiến dịch bầu cử vừa qua. |
| Phủ định |
They didn't experience xenophobia when they visited the multicultural neighborhood.
|
Họ đã không trải qua sự bài ngoại khi đến thăm khu phố đa văn hóa. |
| Nghi vấn |
Was the country's policy motivated by xenophobia after the border dispute?
|
Chính sách của quốc gia có bị thúc đẩy bởi sự bài ngoại sau tranh chấp biên giới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political party has been exploiting xenophobia to gain votes in the upcoming election.
|
Đảng chính trị đã và đang lợi dụng sự bài ngoại để giành phiếu bầu trong cuộc bầu cử sắp tới. |
| Phủ định |
The organization hasn't been promoting xenophobic views; instead, it advocates for cultural understanding.
|
Tổ chức này đã không hề cổ xúy cho những quan điểm bài ngoại; thay vào đó, họ ủng hộ sự hiểu biết văn hóa. |
| Nghi vấn |
Has the government been addressing the rising xenophobia in the country?
|
Chính phủ đã và đang giải quyết tình trạng bài ngoại gia tăng trong nước phải không? |