judgement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judgement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng đưa ra các quyết định cân nhắc hoặc đi đến những kết luận hợp lý.
Definition (English Meaning)
The ability to make considered decisions or come to sensible conclusions.
Ví dụ Thực tế với 'Judgement'
-
"In my judgement, the evidence is insufficient."
"Theo phán đoán của tôi, bằng chứng là không đủ."
-
"It is difficult to make a judgement about something you know nothing about."
"Rất khó để đưa ra phán xét về điều gì đó mà bạn không biết gì về nó."
-
"The judge deferred judgement until the next day."
"Thẩm phán hoãn tuyên án đến ngày hôm sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judgement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: judgement
- Adjective: judgmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judgement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'judgement' thường liên quan đến quá trình suy nghĩ, đánh giá và đưa ra quyết định dựa trên thông tin có sẵn. Nó nhấn mạnh đến khả năng phán đoán và sự sáng suốt. Cần phân biệt với 'opinion' (ý kiến), vốn mang tính chủ quan hơn và không nhất thiết dựa trên phân tích sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'on' hoặc 'about', nó thường theo sau động từ như 'pass judgement on/about something' (đưa ra phán xét về điều gì). 'Judgement on' thường trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judgement'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her judgement in choosing that dress was impeccable!
|
Wow, sự đánh giá của cô ấy trong việc chọn chiếc váy đó thật hoàn hảo! |
| Phủ định |
Oh, it's easy to be judgmental when you don't understand the full story.
|
Ồ, thật dễ dàng để phán xét khi bạn không hiểu toàn bộ câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Gosh, is his judgement usually this harsh?
|
Trời ơi, phán xét của anh ấy có thường khắc nghiệt như vậy không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should show judgement when making important decisions.
|
Bạn nên thể hiện sự phán đoán khi đưa ra những quyết định quan trọng. |
| Phủ định |
We must not be judgmental of others' choices.
|
Chúng ta không được phán xét những lựa chọn của người khác. |
| Nghi vấn |
Could the judge show more judgement in this case?
|
Thẩm phán có thể thể hiện sự phán đoán hơn trong vụ án này không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People often make judgements based on first impressions.
|
Mọi người thường đưa ra phán xét dựa trên ấn tượng ban đầu. |
| Phủ định |
Seldom have I encountered such harsh judgement from a stranger.
|
Hiếm khi tôi gặp phải sự phán xét khắc nghiệt như vậy từ một người lạ. |
| Nghi vấn |
Had I known all the facts, would my judgement have been different?
|
Nếu tôi biết tất cả sự thật, liệu phán xét của tôi có khác đi không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge is going to deliver his judgement tomorrow morning.
|
Thẩm phán sẽ đưa ra phán quyết vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to pass judgement on him until they have all the facts.
|
Họ sẽ không đưa ra phán xét về anh ta cho đến khi họ có đầy đủ sự kiện. |
| Nghi vấn |
Are you going to be judgmental about her choices?
|
Bạn có định phán xét về những lựa chọn của cô ấy không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her judgement was as fair as anyone else's.
|
Sự phán xét của cô ấy công bằng như của bất kỳ ai khác. |
| Phủ định |
His judgement wasn't less harsh than the headmaster's.
|
Sự phán xét của anh ấy không kém khắc nghiệt hơn sự phán xét của hiệu trưởng. |
| Nghi vấn |
Is her judgement the most lenient?
|
Phải chăng sự phán xét của cô ấy là khoan dung nhất? |