(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judgement
C1

judgement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phán xét phán đoán ý kiến kết luận lời tuyên án quyết định của tòa án
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judgement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng đưa ra các quyết định cân nhắc hoặc đi đến những kết luận hợp lý.

Definition (English Meaning)

The ability to make considered decisions or come to sensible conclusions.

Ví dụ Thực tế với 'Judgement'

  • "In my judgement, the evidence is insufficient."

    "Theo phán đoán của tôi, bằng chứng là không đủ."

  • "It is difficult to make a judgement about something you know nothing about."

    "Rất khó để đưa ra phán xét về điều gì đó mà bạn không biết gì về nó."

  • "The judge deferred judgement until the next day."

    "Thẩm phán hoãn tuyên án đến ngày hôm sau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judgement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assessment(sự đánh giá)
decision(quyết định)
verdict(lời tuyên án)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

justice(công lý)
ethics(đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Judgement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'judgement' thường liên quan đến quá trình suy nghĩ, đánh giá và đưa ra quyết định dựa trên thông tin có sẵn. Nó nhấn mạnh đến khả năng phán đoán và sự sáng suốt. Cần phân biệt với 'opinion' (ý kiến), vốn mang tính chủ quan hơn và không nhất thiết dựa trên phân tích sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Khi dùng 'on' hoặc 'about', nó thường theo sau động từ như 'pass judgement on/about something' (đưa ra phán xét về điều gì). 'Judgement on' thường trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judgement'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her judgement in choosing that dress was impeccable!
Wow, sự đánh giá của cô ấy trong việc chọn chiếc váy đó thật hoàn hảo!
Phủ định
Oh, it's easy to be judgmental when you don't understand the full story.
Ồ, thật dễ dàng để phán xét khi bạn không hiểu toàn bộ câu chuyện.
Nghi vấn
Gosh, is his judgement usually this harsh?
Trời ơi, phán xét của anh ấy có thường khắc nghiệt như vậy không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should show judgement when making important decisions.
Bạn nên thể hiện sự phán đoán khi đưa ra những quyết định quan trọng.
Phủ định
We must not be judgmental of others' choices.
Chúng ta không được phán xét những lựa chọn của người khác.
Nghi vấn
Could the judge show more judgement in this case?
Thẩm phán có thể thể hiện sự phán đoán hơn trong vụ án này không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People often make judgements based on first impressions.
Mọi người thường đưa ra phán xét dựa trên ấn tượng ban đầu.
Phủ định
Seldom have I encountered such harsh judgement from a stranger.
Hiếm khi tôi gặp phải sự phán xét khắc nghiệt như vậy từ một người lạ.
Nghi vấn
Had I known all the facts, would my judgement have been different?
Nếu tôi biết tất cả sự thật, liệu phán xét của tôi có khác đi không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge is going to deliver his judgement tomorrow morning.
Thẩm phán sẽ đưa ra phán quyết vào sáng ngày mai.
Phủ định
They are not going to pass judgement on him until they have all the facts.
Họ sẽ không đưa ra phán xét về anh ta cho đến khi họ có đầy đủ sự kiện.
Nghi vấn
Are you going to be judgmental about her choices?
Bạn có định phán xét về những lựa chọn của cô ấy không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her judgement was as fair as anyone else's.
Sự phán xét của cô ấy công bằng như của bất kỳ ai khác.
Phủ định
His judgement wasn't less harsh than the headmaster's.
Sự phán xét của anh ấy không kém khắc nghiệt hơn sự phán xét của hiệu trưởng.
Nghi vấn
Is her judgement the most lenient?
Phải chăng sự phán xét của cô ấy là khoan dung nhất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)