(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constitutional review
C1

constitutional review

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm tra hiến pháp xem xét tính hợp hiến giám sát hiến pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constitutional review'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình mà theo đó tòa án hoặc các cơ quan khác xem xét các hành vi lập pháp hoặc hành pháp để xác định xem chúng có phù hợp với hiến pháp của một quốc gia hay không.

Definition (English Meaning)

A process by which courts or other bodies examine legislative or executive acts to determine whether they conform to a country's constitution.

Ví dụ Thực tế với 'Constitutional review'

  • "The Supreme Court plays a crucial role in constitutional review."

    "Tòa án Tối cao đóng một vai trò quan trọng trong việc xem xét hiến pháp."

  • "The constitutional review process ensures that laws are in accordance with the constitution."

    "Quy trình xem xét hiến pháp đảm bảo rằng luật pháp phù hợp với hiến pháp."

  • "The president's decree was subject to constitutional review."

    "Sắc lệnh của tổng thống đã phải tuân theo việc xem xét hiến pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constitutional review'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: constitutional review
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Hiến pháp

Ghi chú Cách dùng 'Constitutional review'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ quyền hạn của tòa án trong việc tuyên bố một đạo luật là vi hiến. Nó nhấn mạnh tính pháp lý và thủ tục của việc kiểm tra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Constitutional review *of* legislation’ đề cập đến việc xem xét tính hợp hiến của luật pháp. ‘Constitutional review *in* a country’ đề cập đến hệ thống kiểm tra hiến pháp trong một quốc gia cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constitutional review'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The law was enacted after the constitutional review ensured it aligned with fundamental rights.
Luật được ban hành sau khi việc xem xét hiến pháp đảm bảo nó phù hợp với các quyền cơ bản.
Phủ định
Even though the lawyers strongly recommended it, the government did not proceed until constitutional review had been completed.
Mặc dù các luật sư mạnh mẽ khuyến nghị, chính phủ đã không tiến hành cho đến khi việc xem xét hiến pháp hoàn thành.
Nghi vấn
Will the new policy be implemented only if the constitutional review confirms its legitimacy?
Liệu chính sách mới có được thực hiện chỉ khi việc xem xét hiến pháp xác nhận tính hợp pháp của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)