(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ checks and balances
C1

checks and balances

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát và đối trọng kiểm soát và cân bằng cơ chế kiểm soát và cân bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Checks and balances'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống trong đó các bộ phận khác nhau của chính phủ có quyền hạn chế lẫn nhau, để không một bộ phận nào có thể trở nên quá mạnh.

Definition (English Meaning)

A system in which the different parts of a government have powers that limit each other, so that no single part can become too powerful.

Ví dụ Thực tế với 'Checks and balances'

  • "The system of checks and balances is designed to prevent any one branch of government from becoming too powerful."

    "Hệ thống kiểm soát và cân bằng được thiết kế để ngăn chặn bất kỳ nhánh nào của chính phủ trở nên quá mạnh."

  • "The president's veto power is an important check and balance on the legislature."

    "Quyền phủ quyết của tổng thống là một cơ chế kiểm soát và cân bằng quan trọng đối với cơ quan lập pháp."

  • "The Supreme Court's power of judicial review provides a check and balance on the other two branches of government."

    "Quyền xem xét tư pháp của Tòa án Tối cao cung cấp một cơ chế kiểm soát và cân bằng đối với hai nhánh còn lại của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Checks and balances'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: checks and balances
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Checks and balances'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức hoạt động của chính phủ trong các nền dân chủ. Nó nhấn mạnh sự phân chia quyền lực và sự giám sát lẫn nhau giữa các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp. 'Checks' là các cơ chế để hạn chế quyền lực, 'balances' là sự phân bổ quyền lực để đảm bảo không ai chiếm ưu thế. Nó khác với các hệ thống tập trung quyền lực, nơi một cơ quan duy nhất có quyền kiểm soát tuyệt đối. Thể hiện sự phân quyền rõ rệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi 'checks and balances' tác động lên một nhánh cụ thể của chính phủ, ta dùng 'on'. Ví dụ: 'The legislature provides checks and balances on the executive branch.' (Cơ quan lập pháp cung cấp các cơ chế kiểm soát và cân bằng đối với nhánh hành pháp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Checks and balances'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)