(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disordered
B2

disordered

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn lộn xộn không có trật tự bừa bộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disordered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu trật tự, lộn xộn, rối loạn.

Definition (English Meaning)

Characterized by a lack of order or organization; disrupted.

Ví dụ Thực tế với 'Disordered'

  • "The files were completely disordered after the storm."

    "Các tập tin hoàn toàn lộn xộn sau cơn bão."

  • "The patient exhibited disordered thinking."

    "Bệnh nhân biểu hiện tư duy rối loạn."

  • "The bookshelves were disordered and dusty."

    "Giá sách lộn xộn và bám đầy bụi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disordered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: disordered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordered(có trật tự)
organized(có tổ chức)
systematic(có hệ thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là Y học Tâm lý học)

Ghi chú Cách dùng 'Disordered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disordered' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một trạng thái không bình thường, thiếu sự sắp xếp hoặc kiểm soát. Nó có thể mô tả cả về vật chất (ví dụ, một căn phòng bừa bộn) lẫn tinh thần hoặc thể chất (ví dụ, rối loạn tâm thần hoặc rối loạn tiêu hóa). Cần phân biệt với 'unorderly', từ này cũng mang nghĩa không có trật tự nhưng có thể ít trang trọng hơn và không nhất thiết ám chỉ một vấn đề nghiêm trọng như 'disordered'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Khi dùng 'disordered with', nó thường mô tả trạng thái rối loạn hoặc mất kiểm soát do điều gì đó gây ra. Ví dụ: 'His life was disordered with grief.' (Cuộc sống của anh ta rối loạn vì đau buồn). Khi dùng 'disordered in', nó thường chỉ ra khía cạnh hoặc lĩnh vực nào đó bị rối loạn. Ví dụ: 'His thoughts were disordered in their presentation.' (Suy nghĩ của anh ta rối loạn trong cách trình bày).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disordered'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should address his disordered thoughts with therapy.
Anh ấy nên giải quyết những suy nghĩ hỗn loạn của mình bằng liệu pháp tâm lý.
Phủ định
You must not leave the room in a disordered state.
Bạn không được phép rời khỏi phòng trong tình trạng bừa bộn.
Nghi vấn
Could the files be disordered after the system crash?
Liệu các tệp có thể bị xáo trộn sau sự cố hệ thống không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If his room is disordered, his mother will be angry.
Nếu phòng của anh ấy bừa bộn, mẹ anh ấy sẽ giận.
Phủ định
If she doesn't tidy up her disordered desk, her boss won't be happy.
Nếu cô ấy không dọn dẹp cái bàn làm việc bừa bộn của mình, sếp của cô ấy sẽ không vui.
Nghi vấn
Will the library be disordered if the students don't return the books?
Thư viện có trở nên lộn xộn không nếu học sinh không trả sách?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The files were disordered on his desk.
Các tập tin bị sắp xếp lộn xộn trên bàn làm việc của anh ấy.
Phủ định
Hardly had the room been disordered when she started tidying up.
Phòng vừa mới trở nên lộn xộn thì cô ấy đã bắt đầu dọn dẹp.
Nghi vấn
Were the books disordered after the children played in the library?
Có phải sách đã bị xáo trộn sau khi bọn trẻ chơi trong thư viện không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The files were arranged in a disordered manner.
Các tập tin được sắp xếp một cách lộn xộn.
Phủ định
The doctor didn't find any disordered thinking patterns in the patient.
Bác sĩ không tìm thấy bất kỳ kiểu suy nghĩ rối loạn nào ở bệnh nhân.
Nghi vấn
Why is the room so disordered?
Tại sao căn phòng lại lộn xộn như vậy?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is going to consider the student's essay disordered because of its lack of structure.
Giáo viên sẽ xem bài luận của học sinh là không có trật tự vì thiếu cấu trúc.
Phủ định
The librarian is not going to leave the books disordered on the shelves.
Người thủ thư sẽ không để sách lộn xộn trên kệ.
Nghi vấn
Are they going to label the files as disordered after the data breach?
Họ có định dán nhãn các tệp là lộn xộn sau vụ rò rỉ dữ liệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)