powerlessness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powerlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không có quyền lực, khả năng hoặc thẩm quyền để kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến các sự kiện hoặc con người.
Definition (English Meaning)
The state of being without power, ability, or authority to control or influence events or people.
Ví dụ Thực tế với 'Powerlessness'
-
"The citizens felt a deep sense of powerlessness against the corrupt government."
"Người dân cảm thấy một cảm giác bất lực sâu sắc trước chính phủ tham nhũng."
-
"Many marginalized communities experience powerlessness due to systemic discrimination."
"Nhiều cộng đồng bị gạt ra ngoài lề trải qua sự bất lực do sự phân biệt đối xử có hệ thống."
-
"The powerlessness of the individual against large corporations is a growing concern."
"Sự bất lực của cá nhân trước các tập đoàn lớn là một mối quan tâm ngày càng tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Powerlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: powerlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Powerlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'powerlessness' thường diễn tả cảm giác bất lực, yếu đuối, không thể thay đổi được tình hình. Nó khác với 'weakness' (sự yếu đuối) ở chỗ 'powerlessness' nhấn mạnh vào sự thiếu quyền lực và khả năng tác động, trong khi 'weakness' tập trung vào sự thiếu sức mạnh thể chất hoặc tinh thần. So với 'helplessness' (sự bất lực), 'powerlessness' có thể bao hàm cả yếu tố chính trị, xã hội chứ không chỉ giới hạn ở khả năng cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in powerlessness': thể hiện trạng thái chìm đắm trong sự bất lực. Ví dụ: 'He was trapped in powerlessness.'. 'against powerlessness': thể hiện sự chống lại, đấu tranh với sự bất lực. Ví dụ: 'The group fought against powerlessness.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Powerlessness'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They felt a profound sense of powerlessness after the company announced its closure.
|
Họ cảm thấy một cảm giác bất lực sâu sắc sau khi công ty thông báo đóng cửa. |
| Phủ định |
None of us expected such powerlessness in the face of a technological failure.
|
Không ai trong chúng tôi ngờ tới sự bất lực như vậy khi đối mặt với một sự cố kỹ thuật. |
| Nghi vấn |
Does anyone truly understand the depth of their powerlessness in this situation?
|
Có ai thực sự hiểu được mức độ bất lực của họ trong tình huống này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She feels a sense of powerlessness when faced with such injustice.
|
Cô ấy cảm thấy sự bất lực khi đối mặt với sự bất công như vậy. |
| Phủ định |
He does not show any powerlessness despite the challenging situation.
|
Anh ấy không hề tỏ ra bất lực mặc dù tình hình đầy thử thách. |
| Nghi vấn |
Does anyone experience powerlessness when they cannot control their destiny?
|
Có ai trải qua cảm giác bất lực khi họ không thể kiểm soát được số phận của mình không? |