(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jury duty
B2

jury duty

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghĩa vụ bồi thẩm đoàn tham gia bồi thẩm đoàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jury duty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa vụ phải phục vụ như một thành viên của bồi thẩm đoàn tại tòa án khi được triệu tập.

Definition (English Meaning)

The obligation to serve as a member of a jury in court when summoned.

Ví dụ Thực tế với 'Jury duty'

  • "He had to take time off work for jury duty."

    "Anh ấy đã phải nghỉ làm để thực hiện nghĩa vụ bồi thẩm đoàn."

  • "She was summoned for jury duty last month."

    "Cô ấy đã được triệu tập cho nghĩa vụ bồi thẩm đoàn vào tháng trước."

  • "Avoiding jury duty can result in a fine."

    "Trốn tránh nghĩa vụ bồi thẩm đoàn có thể dẫn đến bị phạt tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jury duty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jury duty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Jury duty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'jury duty' chỉ trách nhiệm pháp lý của một công dân phải tham gia vào quá trình xét xử tại tòa án bằng cách làm thành viên của bồi thẩm đoàn. Việc trốn tránh nghĩa vụ này có thể dẫn đến các hình phạt pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Thường dùng 'for' để chỉ mục đích hoặc khoảng thời gian phục vụ: 'He was excused *for* jury duty due to health reasons.' (Anh ấy được miễn *cho* nghĩa vụ bồi thẩm đoàn vì lý do sức khỏe)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jury duty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)