(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jury service
B2

jury service

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghĩa vụ bồi thẩm đoàn tham gia hội đồng xét xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jury service'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa vụ của công dân phục vụ trong một hội đồng xét xử tại tòa án.

Definition (English Meaning)

The duty of citizens to serve on a jury in a court of law.

Ví dụ Thực tế với 'Jury service'

  • "He was excused from jury service because of his age."

    "Ông ấy được miễn nghĩa vụ tham gia hội đồng xét xử vì tuổi cao."

  • "Failure to attend jury service can result in a fine."

    "Việc không tham gia nghĩa vụ bồi thẩm đoàn có thể dẫn đến bị phạt."

  • "She received a summons for jury service."

    "Cô ấy nhận được giấy triệu tập tham gia nghĩa vụ bồi thẩm đoàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jury service'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jury service
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Jury service'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến trách nhiệm pháp lý của công dân đủ điều kiện để tham gia vào hội đồng xét xử. Nó bao gồm việc tham dự tòa án, lắng nghe các bằng chứng được trình bày và đưa ra phán quyết dựa trên sự thật và luật pháp. Từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý và hành chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Serve for jury service" ám chỉ khoảng thời gian mà một người thực hiện nghĩa vụ phục vụ trong hội đồng xét xử.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jury service'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)