jury service
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jury service'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghĩa vụ của công dân phục vụ trong một hội đồng xét xử tại tòa án.
Ví dụ Thực tế với 'Jury service'
-
"He was excused from jury service because of his age."
"Ông ấy được miễn nghĩa vụ tham gia hội đồng xét xử vì tuổi cao."
-
"Failure to attend jury service can result in a fine."
"Việc không tham gia nghĩa vụ bồi thẩm đoàn có thể dẫn đến bị phạt."
-
"She received a summons for jury service."
"Cô ấy nhận được giấy triệu tập tham gia nghĩa vụ bồi thẩm đoàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jury service'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jury service
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jury service'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến trách nhiệm pháp lý của công dân đủ điều kiện để tham gia vào hội đồng xét xử. Nó bao gồm việc tham dự tòa án, lắng nghe các bằng chứng được trình bày và đưa ra phán quyết dựa trên sự thật và luật pháp. Từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý và hành chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Serve for jury service" ám chỉ khoảng thời gian mà một người thực hiện nghĩa vụ phục vụ trong hội đồng xét xử.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jury service'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.