just war
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Just war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc chiến được tiến hành vì những lý do được coi là đúng đắn hoặc chấp nhận được về mặt đạo đức.
Definition (English Meaning)
A war that is fought for reasons that are considered morally right or acceptable.
Ví dụ Thực tế với 'Just war'
-
"The concept of a just war has been debated by philosophers for centuries."
"Khái niệm về một cuộc chiến tranh chính nghĩa đã được các nhà triết học tranh luận trong nhiều thế kỷ."
-
"Whether the Iraq War met the criteria of a just war is a subject of ongoing debate."
"Việc liệu Chiến tranh Iraq có đáp ứng các tiêu chí của một cuộc chiến tranh chính nghĩa hay không là một chủ đề tranh luận liên tục."
-
"The just war theory provides a framework for evaluating the morality of warfare."
"Học thuyết chiến tranh chính nghĩa cung cấp một khuôn khổ để đánh giá đạo đức của chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Just war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: just war
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Just war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'just war' đề cập đến một học thuyết (just war theory) về đạo đức và chính trị nhằm xác định các điều kiện mà theo đó việc sử dụng vũ lực (tức là chiến tranh) có thể được coi là chính đáng. Nó tìm cách cân bằng giữa nhu cầu thực tế của chiến tranh và những hạn chế đạo đức. Các tiêu chí thường bao gồm: chính nghĩa (just cause), thẩm quyền hợp pháp (legitimate authority), ý định đúng đắn (right intention), cơ hội thành công (probability of success), biện pháp cuối cùng (last resort), tính tương xứng (proportionality).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'a discussion about just war' (một cuộc thảo luận về chiến tranh chính nghĩa).
- 'the debate on just war' (cuộc tranh luận về chiến tranh chính nghĩa)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Just war'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.