justly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Justly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách công bằng, đúng đắn về mặt đạo đức; theo lẽ công lý.
Ví dụ Thực tế với 'Justly'
-
"The accused was justly punished for his crimes."
"Bị cáo đã bị trừng phạt đích đáng cho những tội ác của mình."
-
"He was justly proud of his accomplishments."
"Anh ấy tự hào một cách chính đáng về những thành tựu của mình."
-
"The profits were justly divided among the partners."
"Lợi nhuận được chia một cách công bằng giữa các đối tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Justly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Justly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'justly' thường được sử dụng để mô tả hành động, quyết định hoặc sự đối xử được thực hiện một cách công bằng và phù hợp với luật pháp hoặc các nguyên tắc đạo đức. Nó nhấn mạnh tính chính trực và không thiên vị. So với 'fairly', 'justly' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh đến sự tuân thủ các nguyên tắc đạo đức hoặc luật pháp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Justly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.