righteous war
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Righteous war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc chiến được cho là chính nghĩa về mặt đạo đức hoặc được tin là chiến đấu vì một mục đích chính đáng.
Definition (English Meaning)
A war that is morally justifiable or believed to be fought for a just cause.
Ví dụ Thực tế với 'Righteous war'
-
"Some argue that World War II was a righteous war against fascism."
"Một số người cho rằng Thế chiến II là một cuộc chiến chính nghĩa chống lại chủ nghĩa phát xít."
-
"He portrayed the conflict as a righteous war against evil."
"Anh ta mô tả cuộc xung đột như một cuộc chiến chính nghĩa chống lại cái ác."
-
"Whether a war is truly righteous is often a matter of perspective."
"Việc một cuộc chiến có thực sự chính nghĩa hay không thường là vấn đề quan điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Righteous war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: righteous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Righteous war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa chủ quan, vì điều gì được coi là 'chính nghĩa' có thể khác nhau tùy theo quan điểm và hệ tư tưởng. Nó thường được sử dụng để biện minh cho các hành động quân sự, đặc biệt là khi một bên tin rằng họ đang chiến đấu để bảo vệ các giá trị đạo đức hoặc nhân quyền. Cần phân biệt với 'just war theory' (thuyết chiến tranh chính nghĩa) trong triết học và luật pháp quốc tế, vốn đưa ra các tiêu chí cụ thể hơn để đánh giá tính chính đáng của một cuộc chiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'War for righteousness': Nhấn mạnh mục tiêu của cuộc chiến là đạt được hoặc bảo vệ sự chính nghĩa. Ví dụ: 'They believed they were fighting a war for righteousness and justice.' (Họ tin rằng họ đang chiến đấu một cuộc chiến vì sự chính nghĩa và công lý). * 'War in righteousness': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để mô tả cách thức cuộc chiến được tiến hành (ví dụ: tuân thủ các nguyên tắc đạo đức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Righteous war'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.