unjust war
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unjust war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc chiến bị coi là sai trái về mặt đạo đức hoặc không công bằng; một cuộc chiến vi phạm các nguyên tắc công lý.
Definition (English Meaning)
A war that is considered morally wrong or unfair; a war that violates principles of justice.
Ví dụ Thực tế với 'Unjust war'
-
"Many people protested against what they perceived as an unjust war in Vietnam."
"Nhiều người đã phản đối điều mà họ cho là một cuộc chiến tranh không công bằng ở Việt Nam."
-
"The invasion was widely condemned as an unjust war."
"Cuộc xâm lược bị lên án rộng rãi như một cuộc chiến tranh không công bằng."
-
"Philosophers have long debated the criteria for determining what constitutes an unjust war."
"Các nhà triết học từ lâu đã tranh luận về các tiêu chí để xác định điều gì cấu thành một cuộc chiến tranh không công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unjust war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unjust
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unjust war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "unjust war" mang ý nghĩa lên án mạnh mẽ, thể hiện sự phản đối cuộc chiến dựa trên cơ sở đạo đức và pháp lý. Nó thường được sử dụng để chỉ các cuộc chiến tranh xâm lược, chiến tranh vi phạm luật pháp quốc tế hoặc chiến tranh gây ra những đau khổ không cần thiết cho dân thường. So sánh với "war of aggression" (chiến tranh xâm lược) có ý nghĩa pháp lý mạnh mẽ hơn, tập trung vào hành vi xâm phạm lãnh thổ của quốc gia khác. "Unjust war" tập trung vào khía cạnh đạo đức và công lý rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"unjust war against": chỉ cuộc chiến tranh không công bằng chống lại một quốc gia, dân tộc hoặc ý tưởng nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unjust war'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.