(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ just
A2

just

adjective

Nghĩa tiếng Việt

công bằng chính xác vừa mới chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Just'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công bằng, đúng đắn, chính đáng.

Definition (English Meaning)

Based on or behaving according to what is morally right and fair.

Ví dụ Thực tế với 'Just'

  • "He is a just ruler."

    "Ông ấy là một nhà lãnh đạo công bằng."

  • "The punishment was just."

    "Hình phạt là công bằng."

  • "He just missed the train."

    "Anh ấy vừa mới lỡ chuyến tàu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Just'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: just
  • Adverb: just
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Just'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mang nghĩa tính từ, 'just' thường được dùng để mô tả một người, một quyết định, hoặc một hệ thống tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và công bằng. Nó nhấn mạnh tính khách quan và không thiên vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Just'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is just: he always treats everyone fairly and with respect.
Anh ấy thật công bằng: anh ấy luôn đối xử với mọi người một cách công bằng và tôn trọng.
Phủ định
The decision wasn't just: it clearly favored one party over the others.
Quyết định này không công bằng: nó rõ ràng ưu ái một bên hơn những bên còn lại.
Nghi vấn
Is he just being cautious: or is he genuinely worried about the risks involved?
Liệu anh ấy chỉ là đang thận trọng: hay anh ấy thực sự lo lắng về những rủi ro liên quan?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have just finished my homework.
Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.
Phủ định
She hasn't just arrived at the station.
Cô ấy không phải vừa mới đến nhà ga.
Nghi vấn
Have you just eaten lunch?
Bạn vừa mới ăn trưa xong phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)