just
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Just'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công bằng, đúng đắn, chính đáng.
Ví dụ Thực tế với 'Just'
-
"He is a just ruler."
"Ông ấy là một nhà lãnh đạo công bằng."
-
"The punishment was just."
"Hình phạt là công bằng."
-
"He just missed the train."
"Anh ấy vừa mới lỡ chuyến tàu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Just'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: just
- Adverb: just
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Just'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa tính từ, 'just' thường được dùng để mô tả một người, một quyết định, hoặc một hệ thống tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và công bằng. Nó nhấn mạnh tính khách quan và không thiên vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Just'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is just: he always treats everyone fairly and with respect.
|
Anh ấy thật công bằng: anh ấy luôn đối xử với mọi người một cách công bằng và tôn trọng. |
| Phủ định |
The decision wasn't just: it clearly favored one party over the others.
|
Quyết định này không công bằng: nó rõ ràng ưu ái một bên hơn những bên còn lại. |
| Nghi vấn |
Is he just being cautious: or is he genuinely worried about the risks involved?
|
Liệu anh ấy chỉ là đang thận trọng: hay anh ấy thực sự lo lắng về những rủi ro liên quan? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have just finished my homework.
|
Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà. |
| Phủ định |
She hasn't just arrived at the station.
|
Cô ấy không phải vừa mới đến nhà ga. |
| Nghi vấn |
Have you just eaten lunch?
|
Bạn vừa mới ăn trưa xong phải không? |