(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exactly
B1

exactly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chính xác hoàn toàn đúng đúng như vậy y hệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exactly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chính xác; một cách hoàn toàn đúng.

Definition (English Meaning)

In an exact manner; precisely.

Ví dụ Thực tế với 'Exactly'

  • ""That's exactly what I mean!""

    ""Đó chính xác là ý tôi!""

  • "He knew exactly what he was doing."

    "Anh ấy biết chính xác những gì mình đang làm."

  • "The copy is exactly the same as the original."

    "Bản sao giống hệt bản gốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exactly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: exactly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Exactly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sắc thái của 'exactly' nhấn mạnh sự chính xác tuyệt đối và không có sai lệch. Thường được dùng để xác nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó một cách mạnh mẽ. So với 'precisely', 'exactly' có thể mang tính khẳng định và ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exactly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)