exactly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exactly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chính xác; một cách hoàn toàn đúng.
Ví dụ Thực tế với 'Exactly'
-
""That's exactly what I mean!""
""Đó chính xác là ý tôi!""
-
"He knew exactly what he was doing."
"Anh ấy biết chính xác những gì mình đang làm."
-
"The copy is exactly the same as the original."
"Bản sao giống hệt bản gốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exactly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: exactly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exactly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sắc thái của 'exactly' nhấn mạnh sự chính xác tuyệt đối và không có sai lệch. Thường được dùng để xác nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó một cách mạnh mẽ. So với 'precisely', 'exactly' có thể mang tính khẳng định và ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exactly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.