unjustifiably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unjustifiably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể biện minh là công bằng hoặc đúng đắn; không có lý do chính đáng.
Definition (English Meaning)
In a way that cannot be defended as fair or right; without justification.
Ví dụ Thực tế với 'Unjustifiably'
-
"The company unjustifiably fired the employee."
"Công ty đã sa thải nhân viên một cách không chính đáng."
-
"The government unjustifiably raised taxes."
"Chính phủ đã tăng thuế một cách không chính đáng."
-
"She was unjustifiably accused of theft."
"Cô ấy đã bị buộc tội trộm cắp một cách không chính đáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unjustifiably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unjustifiably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unjustifiably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unjustifiably' nhấn mạnh rằng một hành động, quyết định hoặc tuyên bố là không công bằng và không thể bào chữa được. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy một sự sai trái hoặc vô lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unjustifiably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.