(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reasonable
B2

reasonable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp lý phải chăng có lý vừa phải chấp nhận được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasonable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có lý trí, hợp lý; công bằng và có lý lẽ.

Definition (English Meaning)

Having sound judgment; fair and sensible.

Ví dụ Thực tế với 'Reasonable'

  • "It's reasonable to expect a pay raise after a year of hard work."

    "Việc mong đợi một sự tăng lương sau một năm làm việc chăm chỉ là hợp lý."

  • "We need to come to a reasonable agreement."

    "Chúng ta cần đi đến một thỏa thuận hợp lý."

  • "The price of the car is quite reasonable."

    "Giá chiếc xe khá hợp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reasonable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Reasonable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reasonable' thường được sử dụng để mô tả những hành động, ý kiến, hoặc mức giá chấp nhận được và phù hợp với hoàn cảnh. Nó ngụ ý một mức độ công bằng và có căn cứ. So với 'rational', 'reasonable' nhấn mạnh tính thực tế và sự chấp nhận được hơn là chỉ dựa trên lý luận logic. 'Sensible' gần nghĩa nhưng thường tập trung vào sự khôn ngoan và thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘Reasonable for’ thường dùng để chỉ cái gì đó phù hợp hoặc thích hợp với một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'The price is reasonable for the quality'. ‘Reasonable to’ thường dùng để chỉ một hành động hoặc yêu cầu công bằng hoặc phù hợp đối với ai đó. Ví dụ: 'It's reasonable to expect a refund'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasonable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)