justifying
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Justifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng minh hoặc cho thấy là đúng hoặc hợp lý; biện hộ hoặc giải thích.
Definition (English Meaning)
Showing or proving to be right or reasonable; defending or explaining.
Ví dụ Thực tế với 'Justifying'
-
"He spent a lot of time justifying his actions to his boss."
"Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để biện minh cho hành động của mình với sếp."
-
"They were justifying the cost of the project."
"Họ đang biện minh cho chi phí của dự án."
-
"I don't need to be justifying myself to you."
"Tôi không cần phải biện minh cho bản thân với bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Justifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: justify
- Adjective: justifiable
- Adverb: justifiably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Justifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'justifying' thường được sử dụng để chỉ hành động biện minh, đưa ra lý do để bảo vệ một hành động, quyết định hoặc niềm tin nào đó. Nó nhấn mạnh vào quá trình thuyết phục người khác rằng điều gì đó là đúng đắn, hợp pháp, hoặc đạo đức. Khác với 'excusing' (tha thứ, xin lỗi), 'justifying' tập trung vào việc làm cho hành động trở nên chấp nhận được, không phải đơn thuần xin lỗi vì nó. So sánh với 'rationalizing' (hợp lý hóa), 'justifying' có xu hướng dựa trên các lý do khách quan hơn, trong khi 'rationalizing' có thể liên quan đến việc tìm lý do chủ quan, không hoàn toàn xác thực để biện minh cho hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Justifying by': Biện minh bằng cách sử dụng (phương tiện, phương pháp). Ví dụ: Justifying their actions by claiming self-defense.
'Justifying with': Biện minh bằng cách sử dụng (cái gì đó, một lý lẽ). Ví dụ: Justifying the decision with data.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Justifying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.