k8s
Noun (Viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'K8s'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách viết ngắn gọn của Kubernetes. Số '8' đại diện cho tám chữ cái giữa 'k' và 's'.
Definition (English Meaning)
A shortened way of writing Kubernetes. The '8' represents the eight letters between 'k' and 's'.
Ví dụ Thực tế với 'K8s'
-
"Our team uses k8s for deploying microservices."
"Đội của chúng tôi sử dụng k8s để triển khai các microservice."
-
"We're migrating our applications to k8s."
"Chúng tôi đang di chuyển các ứng dụng của mình sang k8s."
-
"Setting up k8s can be complex."
"Thiết lập k8s có thể phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'K8s'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Kubernetes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'K8s'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một cách viết tắt phổ biến trong cộng đồng kỹ sư và nhà phát triển để đề cập đến Kubernetes. Nó được sử dụng nhiều trong văn bản, email và các cuộc trò chuyện kỹ thuật để tiết kiệm thời gian và không gian. Nó không mang tính chính thức, thường được sử dụng trong bối cảnh thân mật hoặc kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
k8s *for*: Sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà Kubernetes được sử dụng. Ví dụ: "k8s for container orchestration" (Kubernetes để điều phối container). k8s *in*: Sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà Kubernetes được triển khai. Ví dụ: "k8s in the cloud" (Kubernetes trên đám mây).
Ngữ pháp ứng dụng với 'K8s'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.