kubernetes
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kubernetes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống điều phối container mã nguồn mở để tự động hóa việc triển khai, mở rộng và quản lý ứng dụng.
Definition (English Meaning)
An open-source container orchestration system for automating application deployment, scaling, and management.
Ví dụ Thực tế với 'Kubernetes'
-
"Kubernetes simplifies the deployment and management of complex applications."
"Kubernetes đơn giản hóa việc triển khai và quản lý các ứng dụng phức tạp."
-
"Many companies are now using Kubernetes to manage their cloud-native applications."
"Nhiều công ty hiện đang sử dụng Kubernetes để quản lý các ứng dụng cloud-native của họ."
-
"Deploying applications with Kubernetes requires a good understanding of its architecture."
"Triển khai ứng dụng với Kubernetes đòi hỏi sự hiểu biết tốt về kiến trúc của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kubernetes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kubernetes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kubernetes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kubernetes là nền tảng để quản lý các ứng dụng container hóa ở quy mô lớn. Nó cung cấp các cơ chế để tự động hóa việc triển khai, mở rộng, và quản lý ứng dụng, giúp giảm thiểu sự can thiệp thủ công. Kubernetes không chỉ giới hạn ở việc quản lý các container Docker mà còn hỗ trợ các container runtime khác. Thường được so sánh với Docker Swarm, Mesos, nhưng Kubernetes vượt trội hơn về tính năng và cộng đồng hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được sử dụng để chỉ nền tảng mà Kubernetes đang chạy (e.g., on AWS, on Google Cloud). ‘With’ được dùng để chỉ sự kết hợp của Kubernetes với các công nghệ khác (e.g., with Docker, with Helm). ‘For’ dùng để chỉ mục đích sử dụng của Kubernetes (e.g., for application deployment, for container orchestration).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kubernetes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.