(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ docker
B2

docker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công nhân bốc dỡ đóng gói container Docker (nền tảng container hóa)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Docker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc công ty bốc dỡ hàng hóa từ tàu.

Definition (English Meaning)

A person or company that loads and unloads ships.

Ví dụ Thực tế với 'Docker'

  • "Many dockers were employed at the port."

    "Nhiều công nhân bốc dỡ đã được thuê tại cảng."

  • "The docker at the port was very strong."

    "Người bốc dỡ hàng hóa ở cảng rất khỏe."

  • "Docker makes it easier to deploy applications."

    "Docker giúp triển khai ứng dụng dễ dàng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Docker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: docker
  • Verb: docker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Kubernetes(Kubernetes (một nền tảng điều phối container))
container(container (vùng chứa))
image(image (ảnh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Docker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nghĩa này, 'docker' đề cập đến người lao động cảng biển, thường liên quan đến công việc chân tay nặng nhọc. Có thể được sử dụng để chỉ người làm việc trong môi trường cảng nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Sử dụng 'at' khi đề cập đến địa điểm làm việc cụ thể (e.g., working at the docks). Sử dụng 'in' khi đề cập đến ngành nghề (e.g., he works in the docker business).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Docker'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should docker the application to ensure consistency across different environments.
Anh ấy nên docker hóa ứng dụng để đảm bảo tính nhất quán trên các môi trường khác nhau.
Phủ định
They cannot docker the legacy system without significant modifications.
Họ không thể docker hóa hệ thống cũ mà không có những sửa đổi đáng kể.
Nghi vấn
Could she dockerize the database for easier deployment?
Cô ấy có thể docker hóa cơ sở dữ liệu để triển khai dễ dàng hơn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been dockerizing its applications for the past year to improve deployment efficiency.
Công ty đã và đang docker hóa các ứng dụng của mình trong năm qua để cải thiện hiệu quả triển khai.
Phủ định
They haven't been dockerizing their legacy systems because of compatibility issues.
Họ đã không docker hóa các hệ thống cũ của họ vì các vấn đề tương thích.
Nghi vấn
Has the development team been dockerizing all new projects since the training?
Có phải nhóm phát triển đã và đang docker hóa tất cả các dự án mới kể từ sau khóa đào tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)