container
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Container'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật chứa để đựng hoặc vận chuyển thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
An object for holding or transporting something.
Ví dụ Thực tế với 'Container'
-
"The shipping container was filled with toys."
"Thùng container vận chuyển đầy đồ chơi."
-
"Please put the leftovers in a container."
"Làm ơn cho thức ăn thừa vào hộp đựng."
-
"The container ship arrived at the port."
"Tàu container đã đến cảng."
-
"This container holds 5 liters of water."
"Cái bình này chứa 5 lít nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Container'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Container'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'container' rất phổ biến và có thể đề cập đến nhiều loại vật chứa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể là hộp, thùng, chai, lọ, v.v. Sự khác biệt với các từ như 'box', 'bottle' nằm ở tính tổng quát hơn. 'Container' nhấn mạnh chức năng chứa đựng, hơn là hình dạng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: dùng để chỉ vị trí bên trong container. Ví dụ: The books are in the container.
of: dùng để chỉ vật liệu làm container. Ví dụ: a container of plastic.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Container'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.