(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kaaba
C1

kaaba

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Kaaba Ka'ba Nhà thờ Kaaba
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kaaba'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà hình khối nhỏ trong sân của Đại Thánh đường Hồi giáo ở Mecca, chứa một viên đá đen thiêng liêng; được người Hồi giáo coi là Nhà của Thượng đế và là mục tiêu của cuộc hành hương của họ.

Definition (English Meaning)

A small cubical building in the courtyard of the Great Mosque at Mecca containing a sacred black stone; regarded by Muslims as the House of God and the objective of their pilgrimages.

Ví dụ Thực tế với 'Kaaba'

  • "Muslims from around the world travel to Mecca to visit the Kaaba."

    "Những người Hồi giáo từ khắp nơi trên thế giới hành hương đến Mecca để viếng thăm Kaaba."

  • "The Kaaba is draped in a black cloth called the Kiswah."

    "Kaaba được phủ một tấm vải đen gọi là Kiswah."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kaaba'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kaaba
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Mecca(Mecca (thành phố linh thiêng nhất của đạo Hồi))
Hajj(Hajj (cuộc hành hương đến Mecca))
Islam(Hồi giáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo (Hồi giáo)

Ghi chú Cách dùng 'Kaaba'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kaaba là trung tâm linh thiêng nhất của đạo Hồi. Nó không phải là một ngôi đền thờ, mà là một biểu tượng tượng trưng cho sự hiện diện của Thượng đế (Allah). Việc hành hương đến Mecca và Kaaba (Hajj) là một trong năm trụ cột của đạo Hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

Ví dụ: 'at the Kaaba' (ở Kaaba), 'to the Kaaba' (đến Kaaba). 'At' thường chỉ vị trí, 'to' chỉ sự di chuyển, hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kaaba'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)