islam
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Islam'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạo Hồi, tôn giáo được sáng lập bởi Muhammad, dựa trên niềm tin vào một Thượng Đế duy nhất, Allah, và những lời dạy trong kinh Quran.
Definition (English Meaning)
The religion founded by Muhammad, based on the belief in one God, Allah, and the teachings of the Quran.
Ví dụ Thực tế với 'Islam'
-
"He converted to Islam after studying its teachings."
"Anh ấy đã cải đạo sang đạo Hồi sau khi nghiên cứu những lời dạy của nó."
-
"Islam is one of the world's major religions."
"Đạo Hồi là một trong những tôn giáo lớn trên thế giới."
-
"The principles of Islam guide their daily lives."
"Các nguyên tắc của đạo Hồi hướng dẫn cuộc sống hàng ngày của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Islam'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: islam
- Adjective: islamic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Islam'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Islam là một tôn giáo độc thần, nhấn mạnh sự phục tùng hoàn toàn ý chí của Allah. Thường được dùng để chỉ hệ thống tín ngưỡng, luật lệ, và thực hành của người Hồi giáo. Cần phân biệt với 'Islamism' (chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In Islam’ đề cập đến một khái niệm hoặc thực hành cụ thể trong đạo Hồi. ‘Of Islam’ thường dùng để chỉ đặc điểm, khía cạnh của đạo Hồi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Islam'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people follow Islam.
|
Nhiều người theo đạo Hồi. |
| Phủ định |
Not only did the Islamic scholars contribute to mathematics, but also they advanced medicine.
|
Không chỉ các học giả Hồi giáo đóng góp vào toán học, mà họ còn phát triển y học. |
| Nghi vấn |
Should he convert to Islam, he will find inner peace.
|
Nếu anh ấy cải đạo sang đạo Hồi, anh ấy sẽ tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Islamic empire spread rapidly in the 8th century.
|
Đế chế Hồi giáo đã lan rộng nhanh chóng vào thế kỷ thứ 8. |
| Phủ định |
He didn't study Islam at university last year.
|
Anh ấy đã không học về đạo Hồi ở trường đại học năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did she visit the Islamic art museum during her trip?
|
Cô ấy có đến thăm bảo tàng nghệ thuật Hồi giáo trong chuyến đi của mình không? |