(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ islam
B2

islam

noun

Nghĩa tiếng Việt

đạo Hồi Hồi giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Islam'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạo Hồi, tôn giáo được sáng lập bởi Muhammad, dựa trên niềm tin vào một Thượng Đế duy nhất, Allah, và những lời dạy trong kinh Quran.

Definition (English Meaning)

The religion founded by Muhammad, based on the belief in one God, Allah, and the teachings of the Quran.

Ví dụ Thực tế với 'Islam'

  • "He converted to Islam after studying its teachings."

    "Anh ấy đã cải đạo sang đạo Hồi sau khi nghiên cứu những lời dạy của nó."

  • "Islam is one of the world's major religions."

    "Đạo Hồi là một trong những tôn giáo lớn trên thế giới."

  • "The principles of Islam guide their daily lives."

    "Các nguyên tắc của đạo Hồi hướng dẫn cuộc sống hàng ngày của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Islam'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: islam
  • Adjective: islamic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

submission(sự phục tùng)
faith(đức tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

muslim(người Hồi giáo)
quran(kinh Quran)
allah(Allah (Thượng Đế))
mosque(nhà thờ Hồi giáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo học

Ghi chú Cách dùng 'Islam'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Islam là một tôn giáo độc thần, nhấn mạnh sự phục tùng hoàn toàn ý chí của Allah. Thường được dùng để chỉ hệ thống tín ngưỡng, luật lệ, và thực hành của người Hồi giáo. Cần phân biệt với 'Islamism' (chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In Islam’ đề cập đến một khái niệm hoặc thực hành cụ thể trong đạo Hồi. ‘Of Islam’ thường dùng để chỉ đặc điểm, khía cạnh của đạo Hồi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Islam'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people follow Islam.
Nhiều người theo đạo Hồi.
Phủ định
Not only did the Islamic scholars contribute to mathematics, but also they advanced medicine.
Không chỉ các học giả Hồi giáo đóng góp vào toán học, mà họ còn phát triển y học.
Nghi vấn
Should he convert to Islam, he will find inner peace.
Nếu anh ấy cải đạo sang đạo Hồi, anh ấy sẽ tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Islamic empire spread rapidly in the 8th century.
Đế chế Hồi giáo đã lan rộng nhanh chóng vào thế kỷ thứ 8.
Phủ định
He didn't study Islam at university last year.
Anh ấy đã không học về đạo Hồi ở trường đại học năm ngoái.
Nghi vấn
Did she visit the Islamic art museum during her trip?
Cô ấy có đến thăm bảo tàng nghệ thuật Hồi giáo trong chuyến đi của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)