(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mecca
B2

mecca

noun

Nghĩa tiếng Việt

thánh địa trung tâm điểm đến hấp dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mecca'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phố ở Ả Rập Xê Út, thành phố linh thiêng nhất của đạo Hồi; một địa điểm thu hút nhiều người.

Definition (English Meaning)

A city in Saudi Arabia, the holiest city of Islam; a place that attracts many people.

Ví dụ Thực tế với 'Mecca'

  • "For many football fans, Wembley Stadium is a mecca."

    "Đối với nhiều người hâm mộ bóng đá, sân vận động Wembley là một thánh địa."

  • "The city has become a mecca for artists."

    "Thành phố đã trở thành một thánh địa cho các nghệ sĩ."

  • "New York is a mecca of fashion."

    "New York là một thánh địa thời trang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mecca'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mecca
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn hóa Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Mecca'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ thành phố Mecca, Ả Rập Xê Út, địa điểm hành hương quan trọng nhất của người Hồi giáo. Nghĩa bóng dùng để chỉ một địa điểm thu hút nhiều người, thường là những người có chung sở thích, mục tiêu hoặc niềm tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of for

"Mecca to" chỉ hướng đến một địa điểm như một điểm đến quan trọng. "Mecca of" chỉ một nơi nổi tiếng hoặc quan trọng về một lĩnh vực cụ thể. "Mecca for" chỉ địa điểm lý tưởng hoặc thu hút cho một nhóm người cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mecca'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, Rome is a mecca for history enthusiasts.
Wow, Rome là một thánh địa cho những người đam mê lịch sử.
Phủ định
Alas, this small town isn't exactly a mecca for fine dining.
Than ôi, thị trấn nhỏ này không hẳn là một thánh địa cho ẩm thực cao cấp.
Nghi vấn
Oh, is Las Vegas a mecca for gamblers?
Ồ, Las Vegas có phải là một thánh địa cho những người chơi cờ bạc không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fashion enthusiasts must consider Paris a mecca for the latest trends.
Những người đam mê thời trang chắc chắn phải coi Paris là thánh địa của những xu hướng mới nhất.
Phủ định
You cannot deny that the Louvre should not be a mecca for art lovers.
Bạn không thể phủ nhận rằng bảo tàng Louvre không nên là thánh địa cho những người yêu nghệ thuật.
Nghi vấn
Could Silicon Valley be considered a mecca for tech startups?
Thung lũng Silicon có thể được coi là thánh địa cho các công ty khởi nghiệp công nghệ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known that the town was a mecca for antique collectors, I would have visited more antique shops.
Nếu tôi biết rằng thị trấn đó là một thánh địa cho những người sưu tập đồ cổ, tôi đã ghé thăm nhiều cửa hàng đồ cổ hơn.
Phủ định
If the city hadn't been a mecca for artists, we wouldn't have seen so many unique galleries.
Nếu thành phố không phải là một thánh địa cho các nghệ sĩ, chúng tôi đã không thấy nhiều phòng trưng bày độc đáo đến vậy.
Nghi vấn
Would they have enjoyed the conference more if the venue had been a mecca for tech innovators?
Liệu họ có thích hội nghị hơn nếu địa điểm tổ chức là một thánh địa cho những nhà đổi mới công nghệ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
For many Muslims, Mecca is the holiest city in the world.
Đối với nhiều người Hồi giáo, Mecca là thành phố linh thiêng nhất trên thế giới.
Phủ định
This small town is not a mecca for tourists; most people prefer the capital.
Thị trấn nhỏ này không phải là thánh địa du lịch; hầu hết mọi người thích thủ đô hơn.
Nghi vấn
Is Silicon Valley still considered a mecca for tech startups?
Thung lũng Silicon có còn được coi là thánh địa cho các công ty khởi nghiệp công nghệ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
For many Muslims, Mecca is the most sacred place on Earth.
Đối với nhiều người Hồi giáo, Mecca là nơi linh thiêng nhất trên Trái Đất.
Phủ định
This small town is not a mecca for tourists.
Thị trấn nhỏ này không phải là một thánh địa cho khách du lịch.
Nghi vấn
Is this city a mecca for art lovers?
Thành phố này có phải là thánh địa cho những người yêu nghệ thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)