khan
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Khan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tước hiệu được trao cho những người cai trị và quan chức ở Trung Á, Afghanistan, và trước đây là cho những người cai trị đế chế Mông Cổ và một số nhóm người Turk.
Definition (English Meaning)
A title given to rulers and officials in central Asia, Afghanistan, and formerly to rulers of the Mongol empire and of certain Turkic groups.
Ví dụ Thực tế với 'Khan'
-
"Genghis Khan was the founder and Great Khan of the Mongol Empire."
"Thành Cát Tư Hãn là người sáng lập và Đại Hãn của Đế chế Mông Cổ."
-
"The khan held court in his opulent yurt."
"Vị hãn mở triều tại chiếc lều yurt lộng lẫy của mình."
-
"Historians study the reign of various khans to understand Central Asian history."
"Các nhà sử học nghiên cứu triều đại của nhiều vị hãn để hiểu lịch sử Trung Á."
Từ loại & Từ liên quan của 'Khan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: khan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Khan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'khan' có nguồn gốc từ tiếng Turk và Mông Cổ, mang ý nghĩa là 'người cai trị', 'lãnh đạo', hoặc 'vua'. Nó thường được sử dụng để chỉ các nhà lãnh đạo quân sự hoặc chính trị quan trọng trong lịch sử của các vùng này. Thái nghĩa của từ này mang tính trang trọng và gắn liền với quyền lực, địa vị cao trong xã hội. So với các từ 'king' (vua) hay 'emperor' (hoàng đế), 'khan' thường gắn liền với các quốc gia du mục hoặc các lãnh thổ có cấu trúc chính trị khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Khan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.