kind-hearted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kind-hearted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một bản chất tốt bụng và dễ thông cảm.
Definition (English Meaning)
Having a kind and sympathetic nature.
Ví dụ Thực tế với 'Kind-hearted'
-
"She is a kind-hearted woman who always helps those in need."
"Cô ấy là một người phụ nữ tốt bụng, người luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn."
-
"He was a kind-hearted man who always put others before himself."
"Ông ấy là một người đàn ông tốt bụng, người luôn đặt người khác lên trước bản thân mình."
-
"The kind-hearted doctor dedicated his life to helping the poor."
"Vị bác sĩ tốt bụng đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kind-hearted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: kind-hearted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kind-hearted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này dùng để mô tả người có lòng tốt, luôn quan tâm và sẵn sàng giúp đỡ người khác. Nó nhấn mạnh sự tử tế và sự đồng cảm sâu sắc. Khác với 'kind', 'kind-hearted' mang sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn về sự tốt bụng từ tận đáy lòng. 'Generous' (hào phóng) chỉ sự sẵn sàng chia sẻ vật chất hoặc thời gian, trong khi 'kind-hearted' tập trung vào sự ấm áp và lòng trắc ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kind-hearted'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is more kind-hearted than her sister.
|
Cô ấy tốt bụng hơn chị gái cô ấy. |
| Phủ định |
He is not as kind-hearted as he seems.
|
Anh ấy không tốt bụng như vẻ ngoài của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is she the most kind-hearted person you know?
|
Cô ấy có phải là người tốt bụng nhất mà bạn biết không? |