cruel
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cruel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố ý gây ra đau đớn hoặc khổ sở cho người khác, hoặc không cảm thấy lo lắng về điều đó.
Definition (English Meaning)
Wilfully causing pain or suffering to others, or feeling no concern about it.
Ví dụ Thực tế với 'Cruel'
-
"It was cruel to make her work such long hours."
"Thật tàn nhẫn khi bắt cô ấy làm việc nhiều giờ như vậy."
-
"Don't be cruel to your little brother."
"Đừng tàn nhẫn với em trai của bạn."
-
"Life can be cruel sometimes."
"Đôi khi cuộc sống có thể tàn nhẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cruel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cruel
- Adverb: cruelly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cruel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "cruel" mô tả hành động hoặc tính cách tàn nhẫn, độc ác, nhẫn tâm. Nó nhấn mạnh sự thiếu lòng trắc ẩn và sự sẵn lòng gây ra đau khổ cho người khác. Khác với "mean" (keo kiệt, ích kỷ, xấu tính) chỉ sự nhỏ nhen và thường không gây ra tổn thương lớn, "cruel" chỉ sự tàn bạo và gây ra tổn thương nghiêm trọng về thể chất lẫn tinh thần. So với "brutal" (tàn bạo, dã man), "cruel" có thể ám chỉ sự tinh vi và có tính toán hơn trong hành động gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Cruel to" thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị hành động tàn ác nhắm đến. Ví dụ: "He was cruel to animals" (Anh ta tàn ác với động vật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cruel'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admitted cruelly mistreating the animals.
|
Anh ta thừa nhận đã ngược đãi động vật một cách tàn nhẫn. |
| Phủ định |
She avoids being cruel to anyone, even her enemies.
|
Cô ấy tránh tàn ác với bất kỳ ai, ngay cả kẻ thù của mình. |
| Nghi vấn |
Do you mind considering his cruelly honest feedback?
|
Bạn có phiền xem xét phản hồi trung thực một cách tàn nhẫn của anh ấy không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the cruel king ordered the execution.
|
Ôi chao, vị vua tàn ác đã ra lệnh hành quyết. |
| Phủ định |
Good heavens, she wasn't cruelly treated, was she?
|
Lạy chúa, cô ấy không bị đối xử tàn nhẫn, phải không? |
| Nghi vấn |
Oh dear, was it cruel of me to say that?
|
Ôi trời, có phải tôi đã tàn nhẫn khi nói điều đó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator was known for his cruel acts: he imprisoned innocent people, seized their property, and silenced any dissent.
|
Nhà độc tài nổi tiếng với những hành động tàn ác: ông ta bỏ tù những người vô tội, chiếm đoạt tài sản của họ và đàn áp mọi sự bất đồng. |
| Phủ định |
It's not always cruel to be honest: sometimes, the truth is exactly what someone needs to hear, even if it stings.
|
Không phải lúc nào trung thực cũng là tàn nhẫn: đôi khi, sự thật chính xác là những gì ai đó cần nghe, ngay cả khi nó gây tổn thương. |
| Nghi vấn |
Is it cruel to euthanize a suffering animal: isn't it more cruel to let it continue to suffer in pain?
|
Có tàn nhẫn không khi an tử một con vật đang đau khổ: chẳng phải tàn nhẫn hơn khi để nó tiếp tục đau đớn sao? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bully treated the smaller children cruelly.
|
Kẻ bắt nạt đối xử tàn nhẫn với những đứa trẻ nhỏ hơn. |
| Phủ định |
She is not a cruel person.
|
Cô ấy không phải là một người độc ác. |
| Nghi vấn |
Is he cruel to animals?
|
Anh ta có tàn ác với động vật không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he weren't so cruel, she would still love him.
|
Nếu anh ấy không quá tàn nhẫn, cô ấy vẫn sẽ yêu anh ấy. |
| Phủ định |
If she didn't treat animals so cruelly, she wouldn't have such a bad reputation.
|
Nếu cô ấy không đối xử với động vật một cách tàn nhẫn như vậy, cô ấy sẽ không có một danh tiếng xấu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you forgive him if he acted cruelly towards your friends?
|
Bạn có tha thứ cho anh ta không nếu anh ta hành động tàn nhẫn với bạn bè của bạn? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been cruel to him before she realized his worth.
|
Cô ấy đã từng tàn nhẫn với anh ấy trước khi cô ấy nhận ra giá trị của anh ấy. |
| Phủ định |
They had not cruelly punished the dog before the neighbors intervened.
|
Họ đã không trừng phạt con chó một cách tàn nhẫn trước khi hàng xóm can thiệp. |
| Nghi vấn |
Had he been cruel enough to ignore her pleas for help?
|
Liệu anh ta đã đủ tàn nhẫn để phớt lờ lời cầu xin giúp đỡ của cô ấy chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been acting cruelly towards his younger brother before their parents intervened.
|
Anh ta đã đối xử tàn nhẫn với em trai mình trước khi bố mẹ can thiệp. |
| Phủ định |
They hadn't been treating the animals cruelly, despite what the rumors suggested.
|
Họ đã không đối xử tàn nhẫn với động vật, mặc dù những tin đồn cho thấy điều ngược lại. |
| Nghi vấn |
Had the bully been cruelly teasing the new student before the teacher stepped in?
|
Kẻ bắt nạt đã trêu chọc tàn nhẫn học sinh mới trước khi giáo viên can thiệp phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be cruel to animals when he was a child, but he has changed.
|
Anh ấy từng rất tàn nhẫn với động vật khi còn nhỏ, nhưng anh ấy đã thay đổi. |
| Phủ định |
She didn't use to treat her employees cruelly, but recently she has become very demanding.
|
Cô ấy đã từng không đối xử tàn nhẫn với nhân viên của mình, nhưng gần đây cô ấy trở nên rất khắt khe. |
| Nghi vấn |
Did they use to punish the students cruelly in that school?
|
Có phải họ từng trừng phạt học sinh một cách tàn nhẫn ở trường đó không? |