(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cruel
B2

cruel

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tàn nhẫn độc ác nhẫn tâm cay nghiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cruel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố ý gây ra đau đớn hoặc khổ sở cho người khác, hoặc không cảm thấy lo lắng về điều đó.

Definition (English Meaning)

Wilfully causing pain or suffering to others, or feeling no concern about it.

Ví dụ Thực tế với 'Cruel'

  • "It was cruel to make her work such long hours."

    "Thật tàn nhẫn khi bắt cô ấy làm việc nhiều giờ như vậy."

  • "Don't be cruel to your little brother."

    "Đừng tàn nhẫn với em trai của bạn."

  • "Life can be cruel sometimes."

    "Đôi khi cuộc sống có thể tàn nhẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cruel'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Cruel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "cruel" mô tả hành động hoặc tính cách tàn nhẫn, độc ác, nhẫn tâm. Nó nhấn mạnh sự thiếu lòng trắc ẩn và sự sẵn lòng gây ra đau khổ cho người khác. Khác với "mean" (keo kiệt, ích kỷ, xấu tính) chỉ sự nhỏ nhen và thường không gây ra tổn thương lớn, "cruel" chỉ sự tàn bạo và gây ra tổn thương nghiêm trọng về thể chất lẫn tinh thần. So với "brutal" (tàn bạo, dã man), "cruel" có thể ám chỉ sự tinh vi và có tính toán hơn trong hành động gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

"Cruel to" thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị hành động tàn ác nhắm đến. Ví dụ: "He was cruel to animals" (Anh ta tàn ác với động vật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cruel'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He admitted cruelly mistreating the animals.
Anh ta thừa nhận đã ngược đãi động vật một cách tàn nhẫn.
Phủ định
She avoids being cruel to anyone, even her enemies.
Cô ấy tránh tàn ác với bất kỳ ai, ngay cả kẻ thù của mình.
Nghi vấn
Do you mind considering his cruelly honest feedback?
Bạn có phiền xem xét phản hồi trung thực một cách tàn nhẫn của anh ấy không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the cruel king ordered the execution.
Ôi chao, vị vua tàn ác đã ra lệnh hành quyết.
Phủ định
Good heavens, she wasn't cruelly treated, was she?
Lạy chúa, cô ấy không bị đối xử tàn nhẫn, phải không?
Nghi vấn
Oh dear, was it cruel of me to say that?
Ôi trời, có phải tôi đã tàn nhẫn khi nói điều đó không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator was known for his cruel acts: he imprisoned innocent people, seized their property, and silenced any dissent.
Nhà độc tài nổi tiếng với những hành động tàn ác: ông ta bỏ tù những người vô tội, chiếm đoạt tài sản của họ và đàn áp mọi sự bất đồng.
Phủ định
It's not always cruel to be honest: sometimes, the truth is exactly what someone needs to hear, even if it stings.
Không phải lúc nào trung thực cũng là tàn nhẫn: đôi khi, sự thật chính xác là những gì ai đó cần nghe, ngay cả khi nó gây tổn thương.
Nghi vấn
Is it cruel to euthanize a suffering animal: isn't it more cruel to let it continue to suffer in pain?
Có tàn nhẫn không khi an tử một con vật đang đau khổ: chẳng phải tàn nhẫn hơn khi để nó tiếp tục đau đớn sao?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bully treated the smaller children cruelly.
Kẻ bắt nạt đối xử tàn nhẫn với những đứa trẻ nhỏ hơn.
Phủ định
She is not a cruel person.
Cô ấy không phải là một người độc ác.
Nghi vấn
Is he cruel to animals?
Anh ta có tàn ác với động vật không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he weren't so cruel, she would still love him.
Nếu anh ấy không quá tàn nhẫn, cô ấy vẫn sẽ yêu anh ấy.
Phủ định
If she didn't treat animals so cruelly, she wouldn't have such a bad reputation.
Nếu cô ấy không đối xử với động vật một cách tàn nhẫn như vậy, cô ấy sẽ không có một danh tiếng xấu như vậy.
Nghi vấn
Would you forgive him if he acted cruelly towards your friends?
Bạn có tha thứ cho anh ta không nếu anh ta hành động tàn nhẫn với bạn bè của bạn?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been cruel to him before she realized his worth.
Cô ấy đã từng tàn nhẫn với anh ấy trước khi cô ấy nhận ra giá trị của anh ấy.
Phủ định
They had not cruelly punished the dog before the neighbors intervened.
Họ đã không trừng phạt con chó một cách tàn nhẫn trước khi hàng xóm can thiệp.
Nghi vấn
Had he been cruel enough to ignore her pleas for help?
Liệu anh ta đã đủ tàn nhẫn để phớt lờ lời cầu xin giúp đỡ của cô ấy chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been acting cruelly towards his younger brother before their parents intervened.
Anh ta đã đối xử tàn nhẫn với em trai mình trước khi bố mẹ can thiệp.
Phủ định
They hadn't been treating the animals cruelly, despite what the rumors suggested.
Họ đã không đối xử tàn nhẫn với động vật, mặc dù những tin đồn cho thấy điều ngược lại.
Nghi vấn
Had the bully been cruelly teasing the new student before the teacher stepped in?
Kẻ bắt nạt đã trêu chọc tàn nhẫn học sinh mới trước khi giáo viên can thiệp phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to be cruel to animals when he was a child, but he has changed.
Anh ấy từng rất tàn nhẫn với động vật khi còn nhỏ, nhưng anh ấy đã thay đổi.
Phủ định
She didn't use to treat her employees cruelly, but recently she has become very demanding.
Cô ấy đã từng không đối xử tàn nhẫn với nhân viên của mình, nhưng gần đây cô ấy trở nên rất khắt khe.
Nghi vấn
Did they use to punish the students cruelly in that school?
Có phải họ từng trừng phạt học sinh một cách tàn nhẫn ở trường đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)