(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual
B1

visual

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thị giác hình ảnh trực quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

liên quan đến thị giác hoặc việc nhìn

Definition (English Meaning)

relating to seeing or sight

Ví dụ Thực tế với 'Visual'

  • "The museum has a stunning visual display of ancient artifacts."

    "Bảo tàng có một màn trưng bày hình ảnh tuyệt đẹp về các cổ vật."

  • "The visual effects in the movie were amazing."

    "Hiệu ứng hình ảnh trong bộ phim thật tuyệt vời."

  • "She has a strong visual memory."

    "Cô ấy có một trí nhớ hình ảnh tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Visual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'visual' thường dùng để mô tả những gì liên quan đến khả năng nhìn, hình ảnh, hoặc cách trình bày bằng hình ảnh. Nó nhấn mạnh yếu tố thị giác trong việc nhận thức hoặc truyền đạt thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* **visual of:** Thường dùng để chỉ hình ảnh của một cái gì đó. Ví dụ: a visual of the plan. * **visual to:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ cái gì đó có thể nhìn thấy được đối với ai đó. Ví dụ: The signal was visual to the pilot.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)