kingship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kingship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa vị, chức vụ hoặc phẩm giá của một vị vua; vị thế hoặc quyền lực hoàng gia; chế độ quân chủ.
Definition (English Meaning)
The position, office, or dignity of a king; royal status or power.
Ví dụ Thực tế với 'Kingship'
-
"The burden of kingship weighed heavily on the young ruler."
"Gánh nặng của vương quyền đè nặng lên vị vua trẻ tuổi."
-
"The novel explored the responsibilities of kingship in a time of great upheaval."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá trách nhiệm của vương quyền trong thời kỳ biến động lớn."
-
"Succession to the kingship was often a source of conflict."
"Việc kế vị vương quyền thường là nguồn gốc của xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kingship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kingship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kingship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'kingship' thường dùng để chỉ hệ thống chính trị, thể chế quân chủ hoặc phẩm chất, địa vị của một vị vua. Nó nhấn mạnh đến quyền lực, trách nhiệm và vị thế cao quý mà một vị vua nắm giữ. Khác với 'royalty' (hoàng tộc) ám chỉ các thành viên của hoàng gia, 'kingship' tập trung vào quyền lực và vị trí của người cai trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Kingship of': thường dùng để chỉ quyền lực của một vị vua cụ thể (ví dụ: 'the kingship of Henry VIII'). 'Kingship in': ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng để chỉ quyền lực quân chủ trong một khu vực nhất định (ví dụ: 'kingship in medieval Europe').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kingship'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he desired kingship, he would study history more diligently.
|
Nếu anh ấy khao khát ngôi vua, anh ấy sẽ học lịch sử một cách siêng năng hơn. |
| Phủ định |
If she didn't dream of kingship, she wouldn't spend all her time reading about royal families.
|
Nếu cô ấy không mơ về ngôi vua, cô ấy sẽ không dành toàn bộ thời gian đọc về các gia đình hoàng gia. |
| Nghi vấn |
Would you accept kingship if it were offered to you?
|
Bạn có chấp nhận ngôi vua nếu nó được trao cho bạn không? |