(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kingship
C1

kingship

noun

Nghĩa tiếng Việt

vương quyền chế độ quân chủ ngai vàng triều đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kingship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa vị, chức vụ hoặc phẩm giá của một vị vua; vị thế hoặc quyền lực hoàng gia; chế độ quân chủ.

Definition (English Meaning)

The position, office, or dignity of a king; royal status or power.

Ví dụ Thực tế với 'Kingship'

  • "The burden of kingship weighed heavily on the young ruler."

    "Gánh nặng của vương quyền đè nặng lên vị vua trẻ tuổi."

  • "The novel explored the responsibilities of kingship in a time of great upheaval."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá trách nhiệm của vương quyền trong thời kỳ biến động lớn."

  • "Succession to the kingship was often a source of conflict."

    "Việc kế vị vương quyền thường là nguồn gốc của xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kingship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kingship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

monarchy(chế độ quân chủ) sovereignty(chủ quyền)
reign(triều đại, sự trị vì)

Trái nghĩa (Antonyms)

republic(cộng hòa)
democracy(dân chủ)

Từ liên quan (Related Words)

throne(ngai vàng)
crown(vương miện)
royal(hoàng gia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Kingship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'kingship' thường dùng để chỉ hệ thống chính trị, thể chế quân chủ hoặc phẩm chất, địa vị của một vị vua. Nó nhấn mạnh đến quyền lực, trách nhiệm và vị thế cao quý mà một vị vua nắm giữ. Khác với 'royalty' (hoàng tộc) ám chỉ các thành viên của hoàng gia, 'kingship' tập trung vào quyền lực và vị trí của người cai trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Kingship of': thường dùng để chỉ quyền lực của một vị vua cụ thể (ví dụ: 'the kingship of Henry VIII'). 'Kingship in': ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng để chỉ quyền lực quân chủ trong một khu vực nhất định (ví dụ: 'kingship in medieval Europe').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kingship'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he desired kingship, he would study history more diligently.
Nếu anh ấy khao khát ngôi vua, anh ấy sẽ học lịch sử một cách siêng năng hơn.
Phủ định
If she didn't dream of kingship, she wouldn't spend all her time reading about royal families.
Nếu cô ấy không mơ về ngôi vua, cô ấy sẽ không dành toàn bộ thời gian đọc về các gia đình hoàng gia.
Nghi vấn
Would you accept kingship if it were offered to you?
Bạn có chấp nhận ngôi vua nếu nó được trao cho bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)