(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kirigami
B2

kirigami

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật cắt giấy cắt giấy kirigami
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kirigami'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật cắt và gấp giấy của Nhật Bản, trong đó giấy được cắt, khác với origami chỉ bao gồm gấp giấy.

Definition (English Meaning)

The Japanese art of paper cutting and folding, in which the paper is cut, as opposed to origami, which only involves folding.

Ví dụ Thực tế với 'Kirigami'

  • "She enjoys practicing kirigami to create intricate paper designs."

    "Cô ấy thích thực hành kirigami để tạo ra những thiết kế giấy phức tạp."

  • "Kirigami is a beautiful art form that requires patience and skill."

    "Kirigami là một hình thức nghệ thuật đẹp đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng."

  • "Many children learn kirigami in school as part of their art curriculum."

    "Nhiều trẻ em học kirigami ở trường như một phần của chương trình nghệ thuật của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kirigami'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kirigami
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

origami(nghệ thuật gấp giấy)
paper cutting(cắt giấy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Kirigami'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kirigami khác với origami ở chỗ nó cho phép cắt giấy, trong khi origami thì không. Kirigami thường được sử dụng để tạo ra các hình dạng và thiết kế phức tạp, chẳng hạn như hoa văn hình học, phong cảnh và chân dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kirigami'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The art club creates beautiful kirigami for the school fair.
Câu lạc bộ nghệ thuật tạo ra những tác phẩm kirigami đẹp mắt cho hội chợ của trường.
Phủ định
She does not know how to make kirigami.
Cô ấy không biết cách làm kirigami.
Nghi vấn
Do they sell kirigami at the local craft store?
Họ có bán kirigami ở cửa hàng thủ công địa phương không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more free time, I would learn kirigami.
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ học kirigami.
Phủ định
If she didn't enjoy crafts so much, she wouldn't spend hours doing kirigami.
Nếu cô ấy không thích đồ thủ công nhiều đến vậy, cô ấy sẽ không dành hàng giờ để làm kirigami.
Nghi vấn
Would you create more elaborate designs if you were more skilled in kirigami?
Bạn có tạo ra những thiết kế phức tạp hơn không nếu bạn thành thạo kirigami hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)